Công Ty
CPC ( HNX )
19 ()
  -  Công ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 147,909 128,299 120,531
TÀI SẢN NGẮN HẠN 129,047 111,275 102,756
Tiền và các khoản tương đương tiền 33,429 38,618 30,791
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,000 2,000 -
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - 283 623
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 3,518 842 786
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 3,158 280 515
Chi phí trả trước ngắn hạn 857 - 267
Thuế GTGT được khấu trừ 1,724 277 -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 577 2 249
Tài sản ngắn hạn khác - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 18,862 17,025 17,774
Các khoản phải thu dài hạn - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định - 172 172
Tài sản cố định hữu hình 14,847 12,547 12,175
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 32,578 30,655 29,429
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 289 377 465
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - 1,552
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác - 4,101 3,582
Chi phí trả trước dài hạn - 4,101 3,582
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 147,909 128,299 120,531
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 64,413 46,586 40,215
Nợ ngắn hạn 63,789 45,962 39,535
Vay và nợ ngắn hạn 45,545 35,025 29,534
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 7 124 1,050
Phải trả công nhân viên 5,769 3,870 1,713
Chi phí phải trả 799 870 442
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 761
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 624 624 680
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 680
Vay và nợ dài hạn - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 83,496 81,713 80,316
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần 8,292 8,292 8,292
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -4,001 -4,001 -4,001
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 16,511 15,828 15,430
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,734 1,267 1,071
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015