Công Ty
API ( HNX )
8 ()
  -  Công ty Cổ phần Đầu tư Châu Á Thái Bình Dương
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 1,446,661 718,621 568,745
TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,324,978 368,017 319,973
Tiền và các khoản tương đương tiền 274,436 10,067 56,680
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 14,165 35,518 20,489
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán 71,569 49,976 32,114
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 309,182 224,867 193,511
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 27,526 9,478 6,034
Chi phí trả trước ngắn hạn 24,537 43 -
Thuế GTGT được khấu trừ 1,524 9,433 6,034
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 1,465 3 -
Tài sản ngắn hạn khác - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 121,682 350,604 248,772
Các khoản phải thu dài hạn 4,172 4,172 4,172
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác 4,172 4,172 4,172
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định - - -
Tài sản cố định hữu hình 132 174 466
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 506 903 1,072
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 89 - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 55,127 284,923 168,659
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác 139 58 22
Chi phí trả trước dài hạn 139 58 22
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 1,446,661 718,621 568,745
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 1,017,802 345,371 191,810
Nợ ngắn hạn 930,555 260,713 149,944
Vay và nợ ngắn hạn 57,070 63,675 13,823
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 21,451 1,101 1,107
Phải trả công nhân viên 1,155 622 653
Chi phí phải trả 183,414 5,222 -
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 126,242
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 87,247 84,658 41,867
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 41,867
Vay và nợ dài hạn 45,330 42,792 -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 428,859 373,250 376,935
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần 46,145 46,145 46,145
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -9,481 -9,481 -9,481
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 26,880 -28,727 -25,042
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 81 18 88
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 21 21 20 20
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015