Công Ty
HAI ( HSX )
3 ()
  -  Công ty Cổ phần Nông dược H.A.I
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 3,010,024 2,163,525 2,164,653 819,535
TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,503,225 1,629,210 2,043,987 687,642
Tiền và các khoản tương đương tiền 20,699 49,260 22,493 42,371
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,000 5,000 287,500 -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 343,234
Trả trước cho người bán - 101,791 32,057 1,278
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 50,286 19,131 40,324 79
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 122,910 30,782 55,932 13,112
Chi phí trả trước ngắn hạn 102,777 11,959 3,026 1,432
Thuế GTGT được khấu trừ 17,653 18,789 52,846 8,869
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 168 34 61 1,077
Tài sản ngắn hạn khác 2,312 - - 1,734
TÀI SẢN DÀI HẠN 506,799 534,315 120,666 131,893
Các khoản phải thu dài hạn - 10 10 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 10 10 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 1,946 2,048 782 425
Tài sản cố định hữu hình 145,322 67,288 45,767 21,341
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 44,791 35,115 29,121 20,779
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 56,779 59,921 61,341 52,882
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,210 3,813 1,202 46
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - 37,611
Đầu tư dài hạn khác - - - 16,954
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - 6
Tài sản dài hạn khác - 6,649 3,713 2,789
Chi phí trả trước dài hạn - 6,649 3,713 2,789
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 790 1,036 456 264
Tài sản dài hạn khác - - - 6
NGUỒN VỐN 3,010,024 2,163,525 2,164,653 819,535
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 980,071 815,602 870,827 433,062
Nợ ngắn hạn 936,486 764,162 870,552 425,602
Vay và nợ ngắn hạn 606,042 488,139 479,527 323,352
Phải trả người bán - - - 80,410
Người mua trả tiền trước - - - 334
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 7,959 16,634 11,989 9,474
Phải trả công nhân viên 3,749 4,899 6,827 3,503
Chi phí phải trả 1,622 1,373 2,973 607
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 747
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 43,584 51,441 275 7,461
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn 43,580 51,398 - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 2,029,954 1,347,922 1,293,825 386,473
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 174,000
Thặng dư vốn cổ phần 36,837 36,951 36,964 84,582
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - 142
Quỹ đầu tư phát triển - - - 72,559
Quỹ dự phòng tài chính - - - 16,070
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 129,107 109,721 65,401 39,119
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 6,263 6,512 4,214 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015