|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
3,010,024
|
2,163,525
|
2,164,653
|
819,535
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
2,503,225
|
1,629,210
|
2,043,987
|
687,642
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
20,699
|
49,260
|
22,493
|
42,371
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
5,000
|
5,000
|
287,500
|
-
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
343,234
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
101,791
|
32,057
|
1,278
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
50,286
|
19,131
|
40,324
|
79
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
122,910
|
30,782
|
55,932
|
13,112
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
102,777
|
11,959
|
3,026
|
1,432
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
17,653
|
18,789
|
52,846
|
8,869
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
168
|
34
|
61
|
1,077
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
2,312
|
-
|
-
|
1,734
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
506,799
|
534,315
|
120,666
|
131,893
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
10
|
10
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
10
|
10
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
1,946
|
2,048
|
782
|
425
|
Tài sản cố định hữu hình
|
145,322
|
67,288
|
45,767
|
21,341
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
44,791
|
35,115
|
29,121
|
20,779
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
56,779
|
59,921
|
61,341
|
52,882
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
6,210
|
3,813
|
1,202
|
46
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
37,611
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
16,954
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
6
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
6,649
|
3,713
|
2,789
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
6,649
|
3,713
|
2,789
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
790
|
1,036
|
456
|
264
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
6
|
NGUỒN VỐN
|
3,010,024
|
2,163,525
|
2,164,653
|
819,535
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
980,071
|
815,602
|
870,827
|
433,062
|
Nợ ngắn hạn
|
936,486
|
764,162
|
870,552
|
425,602
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
606,042
|
488,139
|
479,527
|
323,352
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
80,410
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
334
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
7,959
|
16,634
|
11,989
|
9,474
|
Phải trả công nhân viên
|
3,749
|
4,899
|
6,827
|
3,503
|
Chi phí phải trả
|
1,622
|
1,373
|
2,973
|
607
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
-
|
747
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
43,584
|
51,441
|
275
|
7,461
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vay và nợ dài hạn
|
43,580
|
51,398
|
-
|
-
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
2,029,954
|
1,347,922
|
1,293,825
|
386,473
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
174,000
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
36,837
|
36,951
|
36,964
|
84,582
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
142
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
72,559
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
16,070
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
129,107
|
109,721
|
65,401
|
39,119
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
6,263
|
6,512
|
4,214
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|