Công Ty
SIC ( HNX )
10 ()
  -  Công ty cổ phần ANI
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 983,021 437,849 697,469 703,879
TÀI SẢN NGẮN HẠN 374,256 51,111 71,456 77,257
Tiền và các khoản tương đương tiền 14,032 2,103 3,854 9,486
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 274,000 - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán - 3,933 3,776 3,799
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 47,013 31,695 36,022 28,271
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 50,165 65 2,883 2,361
Chi phí trả trước ngắn hạn 43,765 - 457 219
Thuế GTGT được khấu trừ 6,288 - 516 286
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 112 65 1,911 1,855
Tài sản ngắn hạn khác - - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 608,765 386,738 626,012 626,622
Các khoản phải thu dài hạn - 57 57 3
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 57 57 3
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 838 2,024 3,675
Tài sản cố định hữu hình 5,036 862 137,774 165,943
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 2,945 2,770 115,492 95,618
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình - - 80 173
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - 9,789 8,932
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại 508,432 375,796 467,637 439,681
Tài sản dài hạn khác - 148 329 1,073
Chi phí trả trước dài hạn - 148 329 1,073
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác 508,432 375,796 467,637 439,681
NGUỒN VỐN 983,021 437,849 697,469 703,879
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 755,934 226,559 532,609 552,668
Nợ ngắn hạn 599,163 135,365 213,164 229,997
Vay và nợ ngắn hạn 195,072 21,555 14,184 32,980
Phải trả người bán - - - -
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 5,825 14,694 9,410 2,152
Phải trả công nhân viên 907 1,827 1,927 2,417
Chi phí phải trả 3,338 6,103 131,012 112,024
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 33,169
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 156,772 91,194 319,445 322,670
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - 94,020
Vay và nợ dài hạn - - 221,450 228,650
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 227,086 211,289 164,860 151,211
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - -
Thặng dư vốn cổ phần 2,180 2,180 22,180 22,180
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -0 -0 -0 -0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 57,869 46,746 12,313 -1,335
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 480 - 8 48
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015