Công Ty
BCC ( HNX )
5 ()
  -  Công ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 4,840,229 4,741,328 5,138,738
TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,175,390 976,417 1,110,667
Tiền và các khoản tương đương tiền 112,446 162,263 158,034
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - -
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - 69,795 19,988
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 10,900 18,861 13,799
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 60,663 16,987 20,448
Chi phí trả trước ngắn hạn 54,373 16,765 17,824
Thuế GTGT được khấu trừ 250 215 2,089
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 6,041 6 535
Tài sản ngắn hạn khác - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 3,664,838 3,764,911 4,028,070
Các khoản phải thu dài hạn - 1,657 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - 1,657 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 8,546 31,490 29,385
Tài sản cố định hữu hình 3,380,968 3,657,666 3,910,711
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 3,397,416 3,189,750 2,921,402
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 9,130 8,629 8,629
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 218,866 37,894 43,469
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại 16,215 16,215 16,215
Tài sản dài hạn khác - 32,302 36,834
Chi phí trả trước dài hạn - 32,302 36,834
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Tài sản dài hạn khác 16,215 16,215 16,215
NGUỒN VỐN 4,840,229 4,741,328 5,138,738
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 3,038,648 2,801,703 3,424,410
Nợ ngắn hạn 2,652,900 2,726,020 2,686,046
Vay và nợ ngắn hạn 1,468,644 1,501,305 1,578,624
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 4,724 67,290 80,028
Phải trả công nhân viên 59,596 73,344 79,343
Chi phí phải trả 72,917 51,370 34,473
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - -
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 385,748 75,683 738,363
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - -
Vay và nợ dài hạn 385,748 75,683 738,353
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 1,801,580 1,939,625 1,714,328
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần 57,007 57,007 57,007
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 13,301 332,755 358,851
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 17,724 14,332 11,121
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ -2,316 2,961 9,755 17,006
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015