Công Ty
ILS ( UPCOM)
  -  Cổ phiếu Công ty cổ phần Đầu tư Thương mại và Dịch vụ Quốc tế
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017
TÀI SẢN 688,097
TÀI SẢN NGẮN HẠN 357,134
Tiền và các khoản tương đương tiền 11,961
Tiền -
Các khoản tương đương tiền -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 11,367
Đầu tư ngắn hạn -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) -
Các khoản phải thu ngắn hạn -
Phải thu khách hàng -
Trả trước cho người bán -
Phải thu nội bộ -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng -
Các khoản phải thu khác 206,427
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) -
Hàng tồn kho -
Hàng tồn kho -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) -
Tài sản ngắn hạn khác 11,843
Chi phí trả trước ngắn hạn 9,556
Thuế GTGT được khấu trừ 463
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 1,341
Tài sản ngắn hạn khác 483
TÀI SẢN DÀI HẠN 330,963
Các khoản phải thu dài hạn -
Phải thu dài hạn của khách hàng -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc -
Phải thu nội bộ dài hạn -
Phải thu dài hạn khác -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) -
Tài sản cố định 252
Tài sản cố định hữu hình 55,358
Nguyên giá -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 81,527
Tài sản cố định thuê tài chính -
Nguyên giá -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) -
Tài sản cố định vô hình 283
Nguyên giá -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 125,767
Bất động sản đầu tư -
Nguyên giá -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn -
Đầu tư vào công ty con -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh -
Đầu tư dài hạn khác -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) -
Lợi thế thương mại -
Tài sản dài hạn khác -
Chi phí trả trước dài hạn -
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại -
Tài sản dài hạn khác -
NGUỒN VỐN 688,097
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 338,351
Nợ ngắn hạn 250,631
Vay và nợ ngắn hạn 59,622
Phải trả người bán -
Người mua trả tiền trước -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 2,965
Phải trả công nhân viên 2,564
Chi phí phải trả 1,574
Phải trả nội bộ -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng -
Các khoản phải trả, phải nộp khác -
Dự phòng phải trả ngắn hạn -
Nợ dài hạn 87,720
Phải trả dài hạn người bán -
Phải trả dài hạn nội bộ 40,457
Vay và nợ dài hạn 2,170
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm -
Dự phòng phải trả dài hạn -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 349,746
Vốn chủ sở hữu -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu -
Thặng dư vốn cổ phần -
Vốn khác của chủ sở hữu -
Cổ phiếu ngân quỹ -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái -
Quỹ đầu tư phát triển -
Quỹ dự phòng tài chính -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu -
Lợi nhuận chưa phân phối -26,233
Nguồn vốn đầu tư XDCB -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 440
Quỹ khen thưởng, phúc lợi -
Nguồn kinh phí -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 15,979
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015