Công Ty
VSN ( UPCOM)
  -  Cổ phiếu Công ty cổ phần Việt Nam Kỹ nghệ Súc sản
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016
TÀI SẢN 1,771,440 1,489,979
TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,187,827 836,641
Tiền và các khoản tương đương tiền 525,363 214,323
Tiền - -
Các khoản tương đương tiền - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - -
Đầu tư ngắn hạn - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - -
Phải thu khách hàng - -
Trả trước cho người bán - 4,908
Phải thu nội bộ - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - -
Các khoản phải thu khác 7,526 9,319
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - -
Hàng tồn kho - -
Hàng tồn kho - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - -
Tài sản ngắn hạn khác 7,436 3,953
Chi phí trả trước ngắn hạn 6,779 3,596
Thuế GTGT được khấu trừ 617 64
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 40 293
Tài sản ngắn hạn khác - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 583,612 653,338
Các khoản phải thu dài hạn - 1,477
Phải thu dài hạn của khách hàng - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - -
Phải thu nội bộ dài hạn - -
Phải thu dài hạn khác - 1,477
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - -
Tài sản cố định 7,256 22,512
Tài sản cố định hữu hình 191,393 199,219
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 205,586 176,480
Tài sản cố định thuê tài chính - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Tài sản cố định vô hình 263,189 267,742
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 13,189 20,603
Bất động sản đầu tư - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - -
Đầu tư vào công ty con - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - -
Đầu tư dài hạn khác - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - -
Lợi thế thương mại - -
Tài sản dài hạn khác - 158,937
Chi phí trả trước dài hạn - 158,937
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 9,083 528
Tài sản dài hạn khác - -
NGUỒN VỐN 1,771,440 1,489,979
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 814,316 626,141
Nợ ngắn hạn 739,135 613,435
Vay và nợ ngắn hạn 213,004 214,331
Phải trả người bán - -
Người mua trả tiền trước - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 33,969 38,543
Phải trả công nhân viên 120,075 56,953
Chi phí phải trả 558 705
Phải trả nội bộ - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - -
Dự phòng phải trả ngắn hạn - -
Nợ dài hạn 75,181 12,706
Phải trả dài hạn người bán - -
Phải trả dài hạn nội bộ 20,000 -
Vay và nợ dài hạn 22,477 12,706
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 32,703 -
Dự phòng phải trả dài hạn - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 957,124 863,838
Vốn chủ sở hữu - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - -
Thặng dư vốn cổ phần - -
Vốn khác của chủ sở hữu - -
Cổ phiếu ngân quỹ - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -
Quỹ đầu tư phát triển - -
Quỹ dự phòng tài chính - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - -
Lợi nhuận chưa phân phối 119,548 54,695
Nguồn vốn đầu tư XDCB - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 25,010 36,039
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - -
Nguồn kinh phí - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015