Công Ty
ADS ( HSX )
10 ()
  -  Công ty cổ phần Damsan
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016
TÀI SẢN 1,565,132 1,265,210
TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,097,379 788,649
Tiền và các khoản tương đương tiền 172,248 48,693
Tiền - -
Các khoản tương đương tiền - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 264,300 291,584
Đầu tư ngắn hạn - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - -
Phải thu khách hàng - -
Trả trước cho người bán - 21,798
Phải thu nội bộ - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - -
Các khoản phải thu khác 96,469 89,763
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - -
Hàng tồn kho - -
Hàng tồn kho - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - -
Tài sản ngắn hạn khác 56,229 31,353
Chi phí trả trước ngắn hạn 42,492 885
Thuế GTGT được khấu trừ 12,097 29,718
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 1,639 744
Tài sản ngắn hạn khác - 7
TÀI SẢN DÀI HẠN 467,752 476,561
Các khoản phải thu dài hạn - 3,730
Phải thu dài hạn của khách hàng - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - -
Phải thu nội bộ dài hạn - -
Phải thu dài hạn khác - 3,730
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - -
Tài sản cố định - 539
Tài sản cố định hữu hình 449,691 351,816
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 285,306 225,861
Tài sản cố định thuê tài chính - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Tài sản cố định vô hình 1,299 1,447
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,122 109,587
Bất động sản đầu tư - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - -
Đầu tư vào công ty con - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - -
Đầu tư dài hạn khác - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - -
Lợi thế thương mại - -
Tài sản dài hạn khác - 9,368
Chi phí trả trước dài hạn - 9,368
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 395 612
Tài sản dài hạn khác - -
NGUỒN VỐN 1,565,132 1,265,210
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 1,134,303 1,008,829
Nợ ngắn hạn 933,050 858,829
Vay và nợ ngắn hạn 578,606 608,441
Phải trả người bán - -
Người mua trả tiền trước - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 4,541 6,383
Phải trả công nhân viên 4,886 4,148
Chi phí phải trả 543 1,855
Phải trả nội bộ - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - -
Dự phòng phải trả ngắn hạn - -
Nợ dài hạn 201,253 150,001
Phải trả dài hạn người bán - -
Phải trả dài hạn nội bộ - -
Vay và nợ dài hạn 201,253 149,987
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - -
Dự phòng phải trả dài hạn - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 430,829 256,380
Vốn chủ sở hữu - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - -
Thặng dư vốn cổ phần 60,284 323
Vốn khác của chủ sở hữu - -
Cổ phiếu ngân quỹ - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -
Quỹ đầu tư phát triển - -
Quỹ dự phòng tài chính - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - -
Lợi nhuận chưa phân phối 86,330 64,992
Nguồn vốn đầu tư XDCB - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 2,746 1,680
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - -
Nguồn kinh phí - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 40,961 19,970 15,029
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015