Công Ty
RCC ( UPCOM)
  -  Công ty cổ phần Tổng Công ty Công trình Đường sắt
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2015
TÀI SẢN 1,191,789
TÀI SẢN NGẮN HẠN 883,109
Tiền và các khoản tương đương tiền 71,615
Tiền -
Các khoản tương đương tiền -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn -
Đầu tư ngắn hạn -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) -
Các khoản phải thu ngắn hạn -
Phải thu khách hàng -
Trả trước cho người bán 25,525
Phải thu nội bộ -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng -
Các khoản phải thu khác 39,523
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) -
Hàng tồn kho -
Hàng tồn kho -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) -
Tài sản ngắn hạn khác 22,667
Chi phí trả trước ngắn hạn 1,174
Thuế GTGT được khấu trừ 21,303
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 190
Tài sản ngắn hạn khác -
TÀI SẢN DÀI HẠN 308,679
Các khoản phải thu dài hạn 13,809
Phải thu dài hạn của khách hàng -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc -
Phải thu nội bộ dài hạn -
Phải thu dài hạn khác 13,809
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) -
Tài sản cố định 1,821
Tài sản cố định hữu hình 204,530
Nguyên giá -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 288,324
Tài sản cố định thuê tài chính -
Nguyên giá -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) -
Tài sản cố định vô hình 5,983
Nguyên giá -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 13,615
Bất động sản đầu tư -
Nguyên giá -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn -
Đầu tư vào công ty con -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh -
Đầu tư dài hạn khác -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) -
Lợi thế thương mại 8,293
Tài sản dài hạn khác 23,853
Chi phí trả trước dài hạn 23,853
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 10,486
Tài sản dài hạn khác 8,293
NGUỒN VỐN 1,191,789
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 695,717
Nợ ngắn hạn 665,171
Vay và nợ ngắn hạn 220,244
Phải trả người bán -
Người mua trả tiền trước -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 30,779
Phải trả công nhân viên 18,967
Chi phí phải trả 16,220
Phải trả nội bộ -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng -
Các khoản phải trả, phải nộp khác -
Dự phòng phải trả ngắn hạn -
Nợ dài hạn 30,546
Phải trả dài hạn người bán -
Phải trả dài hạn nội bộ -
Vay và nợ dài hạn 25,794
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm -
Dự phòng phải trả dài hạn -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 496,072
Vốn chủ sở hữu -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu -
Thặng dư vốn cổ phần 25,767
Vốn khác của chủ sở hữu -
Cổ phiếu ngân quỹ -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái -
Quỹ đầu tư phát triển -
Quỹ dự phòng tài chính -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu -
Lợi nhuận chưa phân phối 29,941
Nguồn vốn đầu tư XDCB -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 5,870
Quỹ khen thưởng, phúc lợi -
Nguồn kinh phí -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 146,405
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015