Công Ty
RCD ( UPCOM)
  -  Công ty cổ phần Xây dựng – Địa ốc Cao su
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2016 2015 2014
TÀI SẢN 390,167 900,867 391,536
TÀI SẢN NGẮN HẠN 359,599 845,780 172,230
Tiền và các khoản tương đương tiền 20,156 18,224 4,254
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 220,626 600 33,315
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán 1,261 3,388 308
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 66,935 94,491 25,035
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 12,853 43,977 42,328
Chi phí trả trước ngắn hạn - - 2,384
Thuế GTGT được khấu trừ 12,853 43,977 532
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - 13
Tài sản ngắn hạn khác - - 39,399
TÀI SẢN DÀI HẠN 30,569 55,087 219,306
Các khoản phải thu dài hạn 9,381 18,912 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác 9,381 18,912 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 268 268 268
Tài sản cố định hữu hình - 29 86
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 2,343 2,314 2,257
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - -
Bất động sản đầu tư - 9,146 9,146
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại 117 475 -
Tài sản dài hạn khác - - -
Chi phí trả trước dài hạn - - -
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Tài sản dài hạn khác 117 475 -
NGUỒN VỐN 390,167 900,867 391,536
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 221,503 834,005 326,757
Nợ ngắn hạn 164,694 676,225 160,038
Vay và nợ ngắn hạn 7,848 35,607 78,845
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 30,448 2,648 371
Phải trả công nhân viên - - -
Chi phí phải trả - - -
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - 78,967 77,507
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 56,809 157,780 166,719
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ 56,809 157,780 166,719
Vay và nợ dài hạn - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 168,665 - -
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần 7,313 7,313 7,313
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 106,686 5,982 4,254
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 3,409 941 278
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015