Công Ty
BT6 ( UPCOM)
  -  Công ty Cổ phần Beton 6
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2015
TÀI SẢN 1,657,542
TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,272,835
Tiền và các khoản tương đương tiền 13,027
Tiền -
Các khoản tương đương tiền -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,000
Đầu tư ngắn hạn -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) -
Các khoản phải thu ngắn hạn -
Phải thu khách hàng -
Trả trước cho người bán 14,006
Phải thu nội bộ -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng -
Các khoản phải thu khác 205,593
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) -
Hàng tồn kho -
Hàng tồn kho -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) -
Tài sản ngắn hạn khác 2
Chi phí trả trước ngắn hạn -
Thuế GTGT được khấu trừ -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 2
Tài sản ngắn hạn khác -
TÀI SẢN DÀI HẠN 384,707
Các khoản phải thu dài hạn 113
Phải thu dài hạn của khách hàng -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc -
Phải thu nội bộ dài hạn -
Phải thu dài hạn khác 113
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) -
Tài sản cố định 22,789
Tài sản cố định hữu hình 37,241
Nguyên giá -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 187,965
Tài sản cố định thuê tài chính -
Nguyên giá -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) -
Tài sản cố định vô hình -
Nguyên giá -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 38,397
Bất động sản đầu tư -
Nguyên giá -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn -
Đầu tư vào công ty con -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh -
Đầu tư dài hạn khác -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) -
Lợi thế thương mại -
Tài sản dài hạn khác 6,622
Chi phí trả trước dài hạn 6,622
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,223
Tài sản dài hạn khác -
NGUỒN VỐN 1,657,542
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 1,131,907
Nợ ngắn hạn 1,131,006
Vay và nợ ngắn hạn 601,325
Phải trả người bán -
Người mua trả tiền trước -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 9,232
Phải trả công nhân viên 13,605
Chi phí phải trả 28,244
Phải trả nội bộ -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng -
Các khoản phải trả, phải nộp khác -
Dự phòng phải trả ngắn hạn -
Nợ dài hạn 901
Phải trả dài hạn người bán -
Phải trả dài hạn nội bộ -
Vay và nợ dài hạn 499
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 402
Dự phòng phải trả dài hạn -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 525,635
Vốn chủ sở hữu -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu -
Thặng dư vốn cổ phần -
Vốn khác của chủ sở hữu -
Cổ phiếu ngân quỹ -560
Chênh lệch đánh giá lại tài sản -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái -
Quỹ đầu tư phát triển -
Quỹ dự phòng tài chính -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu -
Lợi nhuận chưa phân phối 124,247
Nguồn vốn đầu tư XDCB -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 3,958
Quỹ khen thưởng, phúc lợi -
Nguồn kinh phí -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ -579
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015