Dữ liệu thị trường
HSX
HNX
UPCOM
0.00
(%)
Mở cửa
0.00
Cao 12 tuần
P/E
Cao nhất
0.00
Thấp 12 tuần
P/B
Thấp nhất
0.00
KLBQ 12 tuần
Vốn hóa
Khối lượng
GTBQ 12 tuần(tỷ)
GTGD trong ngày (tỷ)
Ngày
28/04/2020
27/04/2020
24/04/2020
23/04/2020
22/04/2020
21/04/2020
Qui mô giao dịch
Cổ phiếu
41,559,355
41,356,408
43,882,594
54,764,319
49,673,859
77,613,248
Thỏa thuận:
1,047,000
3,532,202
420,356
7,632,460
5,388,262
4,426,107
Chứng chỉ quỹ
0
0
0
0
0
0
Thỏa thuận:
0
0
0
0
0
0
Trái phiếu
0
0
0
0
0
0
Tổng cộng
42,606,355
44,888,610
44,302,950
62,396,779
55,062,121
82,039,355
Giao dịch NĐTNN
Mua
209,420
248,077
219,910
1,349,465
480,000
188,258
Thỏa thuận:
0
0
0
0
128,900
0
Bán
1,433,806
1,358,062
2,521,927
1,841,800
983,522
5,396,126
Thỏa thuận:
0
0
0
0
128,900
0
Chênh lệch
-1,224,386
-1,109,985
-2,302,017
-492,335
-503,522
-5,207,868
Cung cầu
Tổng lệnh mua
14,660
15,203
15,126
15,701
17,124
20,549
Tổng lệnh bán
12,356
12,787
13,043
13,643
12,294
17,012
Chênh lệch
2,304
2,416
2,083
2,058
4,830
3,537
Khối lượng đặt mua
89,839,200
76,467,584
87,129,749
88,604,981
93,318,791
104,877,100
Khối lượng đặt bán
77,056,442
75,047,279
77,232,385
94,422,051
81,325,468
-
113,245,504
Chênh lệch
12,782,758
1,420,305
9,897,364
-5,817,070
11,993,323
-8,368,404