(C47) -
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG 47 |
|
|
|
Đơn vị tính: Triệu đồng |
|
2017 |
2016 |
2015 |
TÀI SẢN |
2,212,961
|
2,258,607
|
2,285,697
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,296,815
|
1,311,453
|
1,486,868
|
Tiền và các khoản tương đương tiền |
18,441
|
16,483
|
28,399
|
Tiền |
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền |
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
-
|
-
|
-
|
Đầu tư ngắn hạn |
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) |
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn |
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng |
-
|
-
|
-
|
Trả trước cho người bán |
-
|
89,105
|
133,105
|
Phải thu nội bộ |
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác |
30,657
|
55,568
|
39,564
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) |
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho |
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho |
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) |
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác |
43,672
|
9,455
|
178
|
Chi phí trả trước ngắn hạn |
41,818
|
73
|
82
|
Thuế GTGT được khấu trừ |
1,704
|
6,184
|
58
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước |
150
|
3,199
|
38
|
Tài sản ngắn hạn khác |
-
|
-
|
-
|
TÀI SẢN DÀI HẠN |
916,145
|
947,155
|
798,830
|
Các khoản phải thu dài hạn |
-
|
1,964
|
232
|
Phải thu dài hạn của khách hàng |
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn |
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác |
-
|
1,964
|
232
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) |
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định |
3,435
|
17,514
|
16,600
|
Tài sản cố định hữu hình |
835,294
|
857,019
|
683,747
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
713,110
|
611,783
|
526,762
|
Tài sản cố định thuê tài chính |
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình |
11,345
|
11,345
|
17,102
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
25,858
|
23,164
|
50,920
|
Bất động sản đầu tư |
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá |
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) |
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con |
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác |
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) |
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại |
-
|
-
|
1,684
|
Tài sản dài hạn khác |
-
|
13,636
|
5,144
|
Chi phí trả trước dài hạn |
-
|
13,636
|
5,144
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
-
|
27
|
-
|
Tài sản dài hạn khác |
-
|
-
|
1,684
|
NGUỒN VỐN |
2,212,961
|
2,258,607
|
2,285,697
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) |
1,913,833
|
1,964,998
|
2,024,451
|
Nợ ngắn hạn |
1,222,154
|
1,301,650
|
1,373,115
|
Vay và nợ ngắn hạn |
770,620
|
750,012
|
739,316
|
Phải trả người bán |
-
|
-
|
-
|
Người mua trả tiền trước |
-
|
-
|
-
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước |
9,886
|
30
|
6,368
|
Phải trả công nhân viên |
32,470
|
42,823
|
46,818
|
Chi phí phải trả |
-
|
-
|
-
|
Phải trả nội bộ |
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác |
-
|
-
|
64,973
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn |
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn |
691,678
|
663,348
|
651,336
|
Phải trả dài hạn người bán |
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ |
-
|
-
|
-
|
Vay và nợ dài hạn |
405,635
|
377,308
|
650,903
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn |
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) |
299,128
|
293,609
|
-
|
Vốn chủ sở hữu |
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
-
|
-
|
-
|
Thặng dư vốn cổ phần |
32,680
|
32,680
|
30,191
|
Vốn khác của chủ sở hữu |
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ |
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển |
-
|
-
|
-
|
Quỹ dự phòng tài chính |
-
|
-
|
-
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối |
17,689
|
15,721
|
21,724
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB |
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác |
2,673
|
1,859
|
1,941
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí |
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
37,652
|
32,315
|
32,038
|
37,408
|