(IJC) -
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN HẠ TẦNG KỸ THUẬT |
|
|
|
Đơn vị tính: Triệu đồng |
|
ĐỊNH GIÁ |
P/E |
P/S |
P/B |
EPS (đồng/CP) |
BV |
Doanh Thu/CP (đồng/CP) |
Tỷ suất cổ tức |
ĐỊNH GIÁ |
|
|
|
EPS |
868.00
|
836.00
|
840.00
|
Thư giá |
21,650.77
|
21,577.78
|
11,182.77
|
Cổ tức /cp |
800.00
|
800.00
|
800.00
|
Tỷ suất cổ tức |
13.50
|
5.56
|
6.47
|
Doanh Thu/CP |
14,373.41
|
5,004.86
|
3,776.79
|
TĂNG TRƯỞNG |
|
|
|
Tăng trưởng doanh thu thuần |
4.89%
|
-47.05%
|
42.66%
|
Tăng trưởng lợi nhuận gộp |
30.23%
|
-30.74%
|
50.33%
|
Tăng trưởng lợi nhuận ròng |
4.89%
|
-47.05%
|
42.66%
|
Tăng trưởng tổng tài sản |
24.61%
|
8.92%
|
39.99%
|
Tăng trưởng vốn chủ sở hữu |
-0.92%
|
-4.37%
|
37.56%
|
KHẢ NĂNG SINH LỢI |
|
|
|
Lợi nhuận gộp biên |
18.05%
|
39.80%
|
38.08%
|
Lợi nhuận trước thuế biên |
8.14%
|
21.53%
|
26.89%
|
Lợi nhuận ròng biên |
6.49%
|
17.78%
|
22.25%
|
EBITDA |
0.00
|
0.00
|
0.00
|
ROA |
1.55%
|
1.74%
|
3.99%
|
ROE |
4.01%
|
3.81%
|
7.59%
|
SỨC MẠNH TÀI CHÍNH |
|
|
|
Thanh toán hiện tại |
2.13
|
2.40
|
2.10
|
Thanh toán nhanh |
0.68
|
0.40
|
0.42
|
Tỷ số Nợ dài hạn - Tổng tài sản |
14.83
|
20.38
|
18.66
|
Tỷ số Tổng nợ - Tổng tài sản |
19.77
|
25.37
|
29.31
|
Tỷ số Tổng tài sản - Tổng vốn chủ sở hữu |
45.63
|
50.51
|
40.95
|
HIỆU QUẢ QUẢN LÝ |
|
|
|
Vòng quay phải thu |
1.24
|
0.80
|
1.75
|
Vòng quay phải trả |
1.37
|
1.02
|
4.07
|
Vòng quay tồn kho |
0.34
|
0.10
|
0.20
|
Chu kỳ tiền mặt |
1,093.77
|
3,780.21
|
1,983.34
|
Vòng quay tổng tài sản |
0.24
|
0.10
|
0.18
|
Vòng quay tài sản dài hạn |
|
|
|
Vòng quay tài sản cố định |
2.59
|
0.88
|
1.29
|