(PXT) -
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY LẮP ĐƯỜNG ỐNG BỂ CHỨA DẦU KHÍ |
|
|
|
Đơn vị tính: Triệu đồng |
|
ĐỊNH GIÁ |
P/E |
P/S |
P/B |
EPS (đồng/CP) |
BV |
Doanh Thu/CP (đồng/CP) |
Tỷ suất cổ tức |
ĐỊNH GIÁ |
|
|
|
EPS |
1,546.00
|
1,684.00
|
-8,310.00
|
Thư giá |
3,996.39
|
2,450.39
|
766.31
|
Cổ tức /cp |
|
|
|
Tỷ suất cổ tức |
|
|
|
Doanh Thu/CP |
21,929.41
|
15,357.74
|
9,780.46
|
TĂNG TRƯỞNG |
|
|
|
Tăng trưởng doanh thu thuần |
-8.20%
|
|
-362.89%
|
Tăng trưởng lợi nhuận gộp |
32.18%
|
|
-8522.94%
|
Tăng trưởng lợi nhuận ròng |
-8.20%
|
|
-362.89%
|
Tăng trưởng tổng tài sản |
60.55%
|
-7.60%
|
-54.68%
|
Tăng trưởng vốn chủ sở hữu |
82.36%
|
35.00%
|
-83.30%
|
KHẢ NĂNG SINH LỢI |
|
|
|
Lợi nhuận gộp biên |
16.38%
|
17.69%
|
-41.57%
|
Lợi nhuận trước thuế biên |
7.05%
|
10.97%
|
-84.96%
|
Lợi nhuận ròng biên |
7.05%
|
10.97%
|
-84.96%
|
EBITDA |
0.00
|
0.00
|
|
ROA |
8.75%
|
11.93%
|
-35.00%
|
ROE |
47.96%
|
104.71%
|
-169.59%
|
SỨC MẠNH TÀI CHÍNH |
|
|
|
Thanh toán hiện tại |
1.00
|
0.90
|
0.76
|
Thanh toán nhanh |
0.69
|
0.33
|
0.30
|
Tỷ số Nợ dài hạn - Tổng tài sản |
1.93
|
3.22
|
0.13
|
Tỷ số Tổng nợ - Tổng tài sản |
9.34
|
6.31
|
11.47
|
Tỷ số Tổng tài sản - Tổng vốn chủ sở hữu |
10.51
|
17.81
|
2.41
|
HIỆU QUẢ QUẢN LÝ |
|
|
|
Vòng quay phải thu |
4.23
|
9.40
|
1.26
|
Vòng quay phải trả |
3.06
|
2.80
|
1.35
|
Vòng quay tồn kho |
4.77
|
3.14
|
2.04
|
Chu kỳ tiền mặt |
43.74
|
24.89
|
198.21
|
Vòng quay tổng tài sản |
1.24
|
1.09
|
0.41
|
Vòng quay tài sản dài hạn |
|
|
|
Vòng quay tài sản cố định |
6.13
|
4.54
|
2.46
|