(DAG) -
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN NHỰA ĐÔNG Á |
|
|
|
Đơn vị tính: Triệu đồng |
|
2017 |
2016 |
2015 |
TÀI SẢN |
1,292,407
|
1,074,867
|
950,005
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
918,390
|
716,221
|
697,892
|
Tiền và các khoản tương đương tiền |
21,225
|
36,499
|
13,122
|
Tiền |
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền |
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
-
|
-
|
-
|
Đầu tư ngắn hạn |
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) |
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn |
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng |
-
|
-
|
-
|
Trả trước cho người bán |
-
|
93,337
|
77,508
|
Phải thu nội bộ |
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác |
36,153
|
13,240
|
72,544
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) |
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho |
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho |
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) |
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác |
90,886
|
4,969
|
839
|
Chi phí trả trước ngắn hạn |
90,277
|
2,251
|
464
|
Thuế GTGT được khấu trừ |
429
|
1,723
|
26
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước |
180
|
995
|
348
|
Tài sản ngắn hạn khác |
-
|
-
|
-
|
TÀI SẢN DÀI HẠN |
374,017
|
358,646
|
252,113
|
Các khoản phải thu dài hạn |
-
|
45,146
|
1,582
|
Phải thu dài hạn của khách hàng |
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn |
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác |
-
|
45,146
|
1,582
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) |
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định |
157
|
1,621
|
1,524
|
Tài sản cố định hữu hình |
320,664
|
266,323
|
145,388
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
161,714
|
135,274
|
112,917
|
Tài sản cố định thuê tài chính |
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình |
1,336
|
1,581
|
1,476
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
34,302
|
26,128
|
89,017
|
Bất động sản đầu tư |
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá |
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) |
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con |
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác |
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) |
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại |
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác |
-
|
14,548
|
9,730
|
Chi phí trả trước dài hạn |
-
|
14,548
|
9,730
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác |
-
|
-
|
-
|
NGUỒN VỐN |
1,292,407
|
1,074,867
|
950,005
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) |
704,681
|
576,332
|
483,003
|
Nợ ngắn hạn |
584,765
|
376,849
|
343,041
|
Vay và nợ ngắn hạn |
391,563
|
242,216
|
206,946
|
Phải trả người bán |
-
|
-
|
-
|
Người mua trả tiền trước |
-
|
-
|
-
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước |
10,349
|
4,476
|
8,413
|
Phải trả công nhân viên |
3,275
|
3,709
|
2,233
|
Chi phí phải trả |
374
|
575
|
1,280
|
Phải trả nội bộ |
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác |
-
|
-
|
15,503
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn |
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn |
119,915
|
199,482
|
139,963
|
Phải trả dài hạn người bán |
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ |
-
|
53,500
|
54,055
|
Vay và nợ dài hạn |
119,659
|
129,699
|
85,868
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn |
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) |
587,727
|
498,536
|
467,002
|
Vốn chủ sở hữu |
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
-
|
-
|
-
|
Thặng dư vốn cổ phần |
8,022
|
8,022
|
8,022
|
Vốn khác của chủ sở hữu |
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ |
-8
|
-2
|
-2
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển |
-
|
-
|
-
|
Quỹ dự phòng tài chính |
-
|
-
|
-
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối |
47,873
|
58,360
|
29,807
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB |
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác |
6,568
|
3,921
|
2,431
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí |
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
-
|
-
|
-
|
-
|