(CTI) -
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CƯỜNG THUẬN |
|
|
|
Đơn vị tính: Triệu đồng |
|
ĐỊNH GIÁ |
P/E |
P/S |
P/B |
EPS (đồng/CP) |
BV |
Doanh Thu/CP (đồng/CP) |
Tỷ suất cổ tức |
ĐỊNH GIÁ |
|
|
|
EPS |
2,494.94
|
2,732.00
|
1,953.00
|
Thư giá |
18,663.07
|
16,380.98
|
13,117.06
|
Cổ tức /cp |
672.23
|
1,600.00
|
1,500.00
|
Tỷ suất cổ tức |
2.20
|
6.66
|
7.69
|
Doanh Thu/CP |
19,915.85
|
28,730.35
|
25,142.22
|
TĂNG TRƯỞNG |
|
|
|
Tăng trưởng doanh thu thuần |
36.33%
|
58.41%
|
37.38%
|
Tăng trưởng lợi nhuận gộp |
24.10%
|
56.74%
|
38.46%
|
Tăng trưởng lợi nhuận ròng |
36.33%
|
58.41%
|
37.38%
|
Tăng trưởng tổng tài sản |
11.83%
|
17.26%
|
28.95%
|
Tăng trưởng vốn chủ sở hữu |
13.00%
|
20.00%
|
28.03%
|
KHẢ NĂNG SINH LỢI |
|
|
|
Lợi nhuận gộp biên |
45.28%
|
38.86%
|
30.68%
|
Lợi nhuận trước thuế biên |
16.81%
|
12.99%
|
10.30%
|
Lợi nhuận ròng biên |
13.43%
|
10.49%
|
8.19%
|
EBITDA |
0.00
|
0.00
|
0.00
|
ROA |
3.60%
|
3.02%
|
2.33%
|
ROE |
14.57%
|
17.17%
|
15.47%
|
SỨC MẠNH TÀI CHÍNH |
|
|
|
Thanh toán hiện tại |
0.99
|
0.77
|
0.53
|
Thanh toán nhanh |
0.64
|
0.50
|
0.28
|
Tỷ số Nợ dài hạn - Tổng tài sản |
50.52
|
60.48
|
58.47
|
Tỷ số Tổng nợ - Tổng tài sản |
59.16
|
67.93
|
70.40
|
Tỷ số Tổng tài sản - Tổng vốn chủ sở hữu |
184.86
|
330.32
|
443.23
|
HIỆU QUẢ QUẢN LÝ |
|
|
|
Vòng quay phải thu |
15.58
|
20.61
|
15.54
|
Vòng quay phải trả |
5.38
|
4.15
|
4.52
|
Vòng quay tồn kho |
6.20
|
7.95
|
5.48
|
Chu kỳ tiền mặt |
14.46
|
-24.43
|
9.39
|
Vòng quay tổng tài sản |
0.27
|
0.29
|
0.28
|
Vòng quay tài sản dài hạn |
|
|
|
Vòng quay tài sản cố định |
1.31
|
0.95
|
0.73
|