(SC5) -
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG SỐ 5 |
|
|
|
Đơn vị tính: Triệu đồng |
|
ĐỊNH GIÁ |
P/E |
P/S |
P/B |
EPS (đồng/CP) |
BV |
Doanh Thu/CP (đồng/CP) |
Tỷ suất cổ tức |
ĐỊNH GIÁ |
|
|
|
EPS |
2,798.00
|
2,387.00
|
2,226.00
|
Thư giá |
21,331.15
|
20,771.77
|
22,264.38
|
Cổ tức /cp |
2,000.00
|
2,000.00
|
2,000.00
|
Tỷ suất cổ tức |
7.74
|
7.41
|
9.36
|
Doanh Thu/CP |
98,175.84
|
95,518.72
|
92,901.44
|
TĂNG TRƯỞNG |
|
|
|
Tăng trưởng doanh thu thuần |
17.21%
|
7.25%
|
-37.91%
|
Tăng trưởng lợi nhuận gộp |
11.86%
|
-16.63%
|
182.41%
|
Tăng trưởng lợi nhuận ròng |
17.21%
|
7.25%
|
-37.91%
|
Tăng trưởng tổng tài sản |
-11.83%
|
2.92%
|
4.32%
|
Tăng trưởng vốn chủ sở hữu |
-4.31%
|
-20.06%
|
2.21%
|
KHẢ NĂNG SINH LỢI |
|
|
|
Lợi nhuận gộp biên |
5.55%
|
5.10%
|
6.29%
|
Lợi nhuận trước thuế biên |
3.66%
|
3.27%
|
3.15%
|
Lợi nhuận ròng biên |
2.85%
|
2.50%
|
2.40%
|
EBITDA |
0.00
|
0.00
|
0.00
|
ROA |
1.98%
|
1.61%
|
1.56%
|
ROE |
13.29%
|
11.09%
|
10.01%
|
SỨC MẠNH TÀI CHÍNH |
|
|
|
Thanh toán hiện tại |
1.37
|
1.30
|
1.22
|
Thanh toán nhanh |
0.50
|
0.51
|
0.36
|
Tỷ số Nợ dài hạn - Tổng tài sản |
|
|
|
Tỷ số Tổng nợ - Tổng tài sản |
15.87
|
15.63
|
22.67
|
Tỷ số Tổng tài sản - Tổng vốn chủ sở hữu |
|
|
|
HIỆU QUẢ QUẢN LÝ |
|
|
|
Vòng quay phải thu |
3.82
|
5.01
|
6.73
|
Vòng quay phải trả |
4.39
|
5.18
|
8.90
|
Vòng quay tồn kho |
1.37
|
1.33
|
1.39
|
Chu kỳ tiền mặt |
280.23
|
276.18
|
275.25
|
Vòng quay tổng tài sản |
0.69
|
0.64
|
0.65
|
Vòng quay tài sản dài hạn |
|
|
|
Vòng quay tài sản cố định |
15.60
|
14.37
|
13.26
|