(PHT) -
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI PHÚC TIẾN |
|
|
|
Đơn vị tính: Triệu đồng |
|
ĐỊNH GIÁ |
P/E |
P/S |
P/B |
EPS (đồng/CP) |
BV |
Doanh Thu/CP (đồng/CP) |
Tỷ suất cổ tức |
ĐỊNH GIÁ |
|
|
|
EPS |
|
|
|
Thư giá |
|
|
|
Cổ tức /cp |
|
|
|
Tỷ suất cổ tức |
|
|
|
Doanh Thu/CP |
|
|
|
TĂNG TRƯỞNG |
|
|
|
Tăng trưởng doanh thu thuần |
|
|
|
Tăng trưởng lợi nhuận gộp |
|
|
|
Tăng trưởng lợi nhuận ròng |
|
|
|
Tăng trưởng tổng tài sản |
|
|
|
Tăng trưởng vốn chủ sở hữu |
|
|
|
KHẢ NĂNG SINH LỢI |
|
|
|
Lợi nhuận gộp biên |
|
|
|
Lợi nhuận trước thuế biên |
|
|
|
Lợi nhuận ròng biên |
|
|
|
EBITDA |
|
|
|
ROA |
|
|
|
ROE |
|
|
|
SỨC MẠNH TÀI CHÍNH |
|
|
|
Thanh toán hiện tại |
|
|
|
Thanh toán nhanh |
|
|
|
Tỷ số Nợ dài hạn - Tổng tài sản |
|
|
|
Tỷ số Tổng nợ - Tổng tài sản |
|
|
|
Tỷ số Tổng tài sản - Tổng vốn chủ sở hữu |
|
|
|
HIỆU QUẢ QUẢN LÝ |
|
|
|
Vòng quay phải thu |
|
|
|
Vòng quay phải trả |
|
|
|
Vòng quay tồn kho |
|
|
|
Chu kỳ tiền mặt |
|
|
|
Vòng quay tổng tài sản |
|
|
|
Vòng quay tài sản dài hạn |
|
|
|
Vòng quay tài sản cố định |
|
|
|