(D2D) -
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN ĐÔ THỊ CÔNG NGHIỆP SỐ 2 |
|
|
|
Đơn vị tính: Triệu đồng |
|
ĐỊNH GIÁ |
P/E |
P/S |
P/B |
EPS (đồng/CP) |
BV |
Doanh Thu/CP (đồng/CP) |
Tỷ suất cổ tức |
ĐỊNH GIÁ |
|
|
|
EPS |
6,029.00
|
4,288.00
|
4,271.00
|
Thư giá |
39,857.58
|
36,464.55
|
34,703.32
|
Cổ tức /cp |
3,000.00
|
2,500.00
|
2,500.00
|
Tỷ suất cổ tức |
4.90
|
7.18
|
7.69
|
Doanh Thu/CP |
22,658.85
|
38,681.50
|
26,000.88
|
TĂNG TRƯỞNG |
|
|
|
Tăng trưởng doanh thu thuần |
25.90%
|
1.67%
|
-4.54%
|
Tăng trưởng lợi nhuận gộp |
-4.05%
|
1.95%
|
-9.77%
|
Tăng trưởng lợi nhuận ròng |
25.90%
|
1.67%
|
-4.54%
|
Tăng trưởng tổng tài sản |
-6.86%
|
24.35%
|
-0.74%
|
Tăng trưởng vốn chủ sở hữu |
8.35%
|
6.57%
|
-2.51%
|
KHẢ NĂNG SINH LỢI |
|
|
|
Lợi nhuận gộp biên |
32.12%
|
22.32%
|
32.58%
|
Lợi nhuận trước thuế biên |
39.01%
|
17.06%
|
25.12%
|
Lợi nhuận ròng biên |
31.21%
|
13.49%
|
19.74%
|
EBITDA |
0.00
|
0.00
|
0.00
|
ROA |
5.84%
|
4.48%
|
4.93%
|
ROE |
15.73%
|
12.05%
|
12.47%
|
SỨC MẠNH TÀI CHÍNH |
|
|
|
Thanh toán hiện tại |
3.19
|
2.30
|
3.11
|
Thanh toán nhanh |
1.53
|
1.17
|
1.57
|
Tỷ số Nợ dài hạn - Tổng tài sản |
|
|
|
Tỷ số Tổng nợ - Tổng tài sản |
|
0.80
|
0.27
|
Tỷ số Tổng tài sản - Tổng vốn chủ sở hữu |
|
|
|
HIỆU QUẢ QUẢN LÝ |
|
|
|
Vòng quay phải thu |
14.88
|
9.07
|
5.26
|
Vòng quay phải trả |
18.31
|
9.94
|
4.19
|
Vòng quay tồn kho |
0.44
|
0.86
|
0.57
|
Chu kỳ tiền mặt |
836.13
|
427.45
|
624.68
|
Vòng quay tổng tài sản |
0.19
|
0.33
|
0.25
|
Vòng quay tài sản dài hạn |
|
|
|
Vòng quay tài sản cố định |
1.40
|
1.87
|
1.18
|