(ACB) - NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN Á CHÂU       Đơn vị tính: Triệu đồng

Quý 1/2019
Quý 3/2018
Quý 1/2018
TÀI SẢN
335,802,627
312,777,917
299,855,182
Tiền mặt, vàng bạc, đá quý 6,486,237
5,220,544
4,818,945
Tiền gửi tại NHNN -
-
-
Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác 21,255,622
11,636,515
7,393,268
Tiền, vàng gửi tại các ngân hàng nước ngoài -
-
-
Tiền, vàng gửi tại các TCTD trong nước -
-
-
Cho vay các TCTD khác 21,255,622
11,636,515
7,393,268
Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác (*) -
-
-
Chứng khoán kinh doanh -
-
-
Chứng khoán kinh doanh -
-
-
Chứng khoán nợ -
-
-
Chứng khoán vốn -
-
-
Chứng khoán kinh doanh khác -
-
-
Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh (*) -
-
-
Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác -
-
-
Cho vay khách hàng 234,791,366
218,543,139
209,680,324
Cho vay khách hàng -
-
-
Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng (*) -
-
-
Chứng khoán đầu tư 48,902,064
54,569,454
47,720,460
Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 7,375,209
9,226,701
6,649,243
Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 41,995,287
45,780,556
41,508,486
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư (*) -
-
-
Góp vốn, đầu tư dài hạn 465
388
388
Đầu tư vào công ty con -
-
-
Đầu tư vào công ty liên doanh -
-
-
Đầu tư vào công ty liên kết -
-
-
Đầu tư dài hạn khác -
-
-
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn (*) -
-
-
Tài sản cố định -
-
-
Tài sản cố định hữu hình 2,629,044
2,628,638
2,506,388
Nguyên giá TSCĐ -
-
-
Hao mòn TSCĐ (*) -
-
-
Tài sản cố định thuê tài chính -
-
-
Nguyên giá TSCĐ -
-
-
Hao mòn TSCĐ (*)+C9+C29 -
-
-
Tài sản cố định vô hình 591,880
511,865
523,106
Nguyên giá TSCĐ -
-
-
Hao mòn TSCĐ (*) -
-
-
Xây dựng cơ bản dở dang và mua sắm tài sản cố định -
-
-
Bất động sản đầu tư -
-
-
Nguyên giá BĐSĐT -
-
-
Hao mòn BĐSĐT (*) -
-
-
Tài sản Có khác -
-
-
Các khoản phải thu -
-
-
Các khoản lãi, phí phải thu -
-
-
Tài sản thuế TNDN hoãn lại -
-
-
Tài sản Có khác -
-
-
Trong đó: Lợi thế thương mại -
-
-
Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản Có nội bảng khác (*) -
-
-
NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
-
-
-
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ -
-
-
Các khoản nợ Chính phủ và NHNN 8,113,110
4,141,379
4,157,854
Tiền vay Ngân hàng Nhà nước -
-
-
Vốn nhận từ Chính phủ, các tổ chức quốc tế và các tổ chức khác -
-
-
Tiền gửi và tiền vay các TCTD khác 20,417,284
11,468,835
10,915,339
Tiền, vàng gửi của các TCTD khác -
-
-
Tiền vay các tổ chức tín dụng trong nước -
-
-
Tiền vay các tổ chức tín dụng nước ngoài -
-
-
Tiền gửi của khách hàng 275,070,155
267,975,270
258,252,752
Tiền gửi của Kho bạc Nhà nước -
-
-
Tiền gửi của Tổ chức kinh tế -
-
-
Tiền gửi của cá nhân -
-
-
Tiền gửi của đối tượng khác -
-
-
Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác -
-
-
Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay TCTD chịu rủi ro -
-
-
Vốn nhận tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay bằng VND -
-
-
Vốn nhận tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay bằng vàng, ngoại tệ -
-
-
Phát hành giấy tờ có giá -
-
-
Các khoản nợ khác -
-
-
Các khoản lãi, phí phải trả -
-
-
Lãi cộng dồn dự chi -
-
-
Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành phải trả -
-
-
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phải trả -
-
-
Các khoản phải trả và công nợ khác -
-
-
Dự phòng rủi ro khác (Dự phòng cho công nợ tiềm ẩn và cam kết ngoại bảng) -
-
-
VỐN CHỦ SỞ HỮU -
-
-
VIII. Vốn và các quỹ 22,383,445
19,518,788
17,177,260
Vốn của TCTD -
-
-
Vốn điều lệ -
-
-
Vốn đầu tư XDCB -
-
-
Thặng dư vốn cổ phần -
-
-
Cổ phiếu quỹ (*) -
-
-
Cổ phiếu ưu đãi -
-
-
Vốn khác -
-
-
Quỹ của TCTD -
-
-
Quỹ đầu tư phát triển -
-
-
Quỹ dự phòng tài chính -
-
-
Quỹ dự trữ bổ sung vốn điều lệ -
-
-
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu+ -
-
-
Chênh lệch tỷ giá hối đoái -
-
-
Chênh lệch đánh giá lại tài sản -
-
-
Lợi nhuận chưa phân phối/ Lỗ lũy kế -
-
-
Lợi ích của cổ đông thiểu số -
-
-