(VE1) -
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG ĐIỆN VNECO 1 |
|
|
|
Đơn vị tính: Triệu đồng |
|
ĐỊNH GIÁ |
P/E |
P/S |
P/B |
EPS (đồng/CP) |
BV |
Doanh Thu/CP (đồng/CP) |
Tỷ suất cổ tức |
ĐỊNH GIÁ |
|
|
|
EPS |
-1,458.97
|
1,276.89
|
1,568.85
|
Thư giá |
8,667.32
|
10,126.29
|
8,849.39
|
Cổ tức /cp |
|
|
|
Tỷ suất cổ tức |
|
|
|
Doanh Thu/CP |
5,279.55
|
15,863.09
|
10,202.47
|
TĂNG TRƯỞNG |
|
|
|
Tăng trưởng doanh thu thuần |
|
-18.61%
|
517.92%
|
Tăng trưởng lợi nhuận gộp |
|
80.35%
|
-24.71%
|
Tăng trưởng lợi nhuận ròng |
|
-18.61%
|
517.92%
|
Tăng trưởng tổng tài sản |
-21.13%
|
11.69%
|
-0.62%
|
Tăng trưởng vốn chủ sở hữu |
-15.55%
|
15.98%
|
21.55%
|
KHẢ NĂNG SINH LỢI |
|
|
|
Lợi nhuận gộp biên |
-10.80%
|
18.20%
|
15.69%
|
Lợi nhuận trước thuế biên |
-27.63%
|
9.76%
|
15.38%
|
Lợi nhuận ròng biên |
-27.63%
|
8.05%
|
15.38%
|
EBITDA |
0.00
|
0.00
|
0.00
|
ROA |
-11.68%
|
9.65%
|
12.51%
|
ROE |
-15.53%
|
13.46%
|
19.45%
|
SỨC MẠNH TÀI CHÍNH |
|
|
|
Thanh toán hiện tại |
4.04
|
3.20
|
3.11
|
Thanh toán nhanh |
2.54
|
2.26
|
2.61
|
Tỷ số Nợ dài hạn - Tổng tài sản |
|
|
|
Tỷ số Tổng nợ - Tổng tài sản |
|
0.98
|
|
Tỷ số Tổng tài sản - Tổng vốn chủ sở hữu |
|
|
|
HIỆU QUẢ QUẢN LÝ |
|
|
|
Vòng quay phải thu |
0.95
|
2.25
|
1.84
|
Vòng quay phải trả |
6.38
|
10.43
|
4.55
|
Vòng quay tồn kho |
3.26
|
14.70
|
9.43
|
Chu kỳ tiền mặt |
439.65
|
152.14
|
156.59
|
Vòng quay tổng tài sản |
0.42
|
1.20
|
0.81
|
Vòng quay tài sản dài hạn |
|
|
|
Vòng quay tài sản cố định |
3.54
|
14.87
|
12.99
|