(VCS) -
CÔNG TY CỔ PHẦN VICOSTONE |
|
|
|
Đơn vị tính: Triệu đồng |
|
ĐỊNH GIÁ |
P/E |
P/S |
P/B |
EPS (đồng/CP) |
BV |
Doanh Thu/CP (đồng/CP) |
Tỷ suất cổ tức |
ĐỊNH GIÁ |
|
|
|
EPS |
8,109.75
|
4,577.91
|
3,400.27
|
Thư giá |
18,089.20
|
12,480.51
|
14,823.40
|
Cổ tức /cp |
2,385.05
|
2,120.14
|
1,600.13
|
Tỷ suất cổ tức |
2.50
|
5.41
|
8.28
|
Doanh Thu/CP |
40,143.63
|
32,704.63
|
33,083.10
|
TĂNG TRƯỞNG |
|
|
|
Tăng trưởng doanh thu thuần |
67.06%
|
90.80%
|
196.10%
|
Tăng trưởng lợi nhuận gộp |
30.69%
|
6.95%
|
79.29%
|
Tăng trưởng lợi nhuận ròng |
67.06%
|
90.80%
|
196.10%
|
Tăng trưởng tổng tài sản |
20.01%
|
5.04%
|
-4.30%
|
Tăng trưởng vốn chủ sở hữu |
8.20%
|
6.37%
|
-3.03%
|
KHẢ NĂNG SINH LỢI |
|
|
|
Lợi nhuận gộp biên |
30.87%
|
29.00%
|
34.37%
|
Lợi nhuận trước thuế biên |
25.34%
|
18.32%
|
12.67%
|
Lợi nhuận ròng biên |
21.05%
|
15.47%
|
10.28%
|
EBITDA |
0.00
|
0.00
|
0.00
|
ROA |
22.09%
|
14.91%
|
7.83%
|
ROE |
53.06%
|
41.05%
|
22.96%
|
SỨC MẠNH TÀI CHÍNH |
|
|
|
Thanh toán hiện tại |
1.59
|
1.38
|
1.25
|
Thanh toán nhanh |
0.65
|
0.53
|
0.53
|
Tỷ số Nợ dài hạn - Tổng tài sản |
5.27
|
11.66
|
13.32
|
Tỷ số Tổng nợ - Tổng tài sản |
37.73
|
54.03
|
59.13
|
Tỷ số Tổng tài sản - Tổng vốn chủ sở hữu |
12.17
|
32.48
|
44.91
|
HIỆU QUẢ QUẢN LÝ |
|
|
|
Vòng quay phải thu |
5.54
|
5.96
|
5.81
|
Vòng quay phải trả |
7.59
|
14.22
|
10.93
|
Vòng quay tồn kho |
1.72
|
1.83
|
1.66
|
Chu kỳ tiền mặt |
230.48
|
234.78
|
248.72
|
Vòng quay tổng tài sản |
1.05
|
0.96
|
0.76
|
Vòng quay tài sản dài hạn |
|
|
|
Vòng quay tài sản cố định |
5.17
|
3.69
|
2.21
|