(VTV) -
CÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG VÀ MÔI TRƯỜNG VICEM |
|
|
|
Đơn vị tính: Triệu đồng |
|
2017 |
2016 |
2015 |
2014 |
TÀI SẢN |
1,663,389
|
1,646,450
|
1,286,794
|
1,209,184
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,101,335
|
1,231,158
|
995,112
|
964,048
|
Tiền và các khoản tương đương tiền |
107,096
|
22,427
|
101,510
|
209,542
|
Tiền |
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền |
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư ngắn hạn |
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) |
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn |
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng |
-
|
-
|
-
|
484,516
|
Trả trước cho người bán |
-
|
19,715
|
8,150
|
1,650
|
Phải thu nội bộ |
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác |
1,515
|
1,989
|
1,728
|
530
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) |
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho |
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho |
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) |
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác |
93,870
|
62,887
|
37,196
|
26,557
|
Chi phí trả trước ngắn hạn |
44,801
|
2,345
|
1,512
|
1,434
|
Thuế GTGT được khấu trừ |
49,020
|
60,542
|
35,684
|
23,518
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước |
49
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác |
-
|
-
|
-
|
1,605
|
TÀI SẢN DÀI HẠN |
562,054
|
415,292
|
291,683
|
245,136
|
Các khoản phải thu dài hạn |
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng |
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn |
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác |
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) |
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định |
-
|
291
|
387
|
352
|
Tài sản cố định hữu hình |
27,339
|
2,474
|
2,099
|
40,572
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
20,733
|
419,453
|
419,107
|
380,598
|
Tài sản cố định thuê tài chính |
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình |
1,067
|
850
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
528,880
|
407,504
|
287,309
|
191,889
|
Bất động sản đầu tư |
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá |
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) |
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con |
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác |
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) |
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại |
-
|
707
|
2,013
|
-
|
Tài sản dài hạn khác |
-
|
2,877
|
-
|
12,675
|
Chi phí trả trước dài hạn |
-
|
2,877
|
-
|
12,675
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,331
|
879
|
262
|
-
|
Tài sản dài hạn khác |
-
|
707
|
2,013
|
-
|
NGUỒN VỐN |
1,663,389
|
1,646,450
|
1,286,794
|
1,209,184
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) |
1,180,409
|
1,214,935
|
870,456
|
807,780
|
Nợ ngắn hạn |
1,126,327
|
1,164,935
|
836,511
|
751,242
|
Vay và nợ ngắn hạn |
852,280
|
666,211
|
450,443
|
267,593
|
Phải trả người bán |
-
|
-
|
-
|
371,040
|
Người mua trả tiền trước |
-
|
-
|
-
|
1,215
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước |
3
|
306
|
3,337
|
4,197
|
Phải trả công nhân viên |
7,710
|
9,162
|
8,253
|
9,790
|
Chi phí phải trả |
4,469
|
19,145
|
19,485
|
87,900
|
Phải trả nội bộ |
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác |
-
|
-
|
-
|
4,964
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn |
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn |
54,081
|
50,000
|
33,945
|
56,538
|
Phải trả dài hạn người bán |
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ |
-
|
-
|
-
|
-
|
Vay và nợ dài hạn |
54,081
|
50,000
|
33,945
|
56,538
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn |
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) |
482,981
|
431,515
|
416,338
|
401,404
|
Vốn chủ sở hữu |
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
-
|
-
|
-
|
156,000
|
Thặng dư vốn cổ phần |
-
|
-
|
-
|
128,663
|
Vốn khác của chủ sở hữu |
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ |
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển |
-
|
-
|
-
|
60,613
|
Quỹ dự phòng tài chính |
-
|
-
|
-
|
16,193
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối |
83,296
|
36,977
|
30,976
|
31,751
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB |
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác |
3,160
|
2,202
|
3,431
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí |
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
-
|
-
|
-
|
-
|