(SVC) -
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ TỔNG HỢP SÀI GÒN |
|
|
|
Đơn vị tính: Triệu đồng |
|
ĐỊNH GIÁ |
P/E |
P/S |
P/B |
EPS (đồng/CP) |
BV |
Doanh Thu/CP (đồng/CP) |
Tỷ suất cổ tức |
ĐỊNH GIÁ |
|
|
|
EPS |
4,138.00
|
3,569.00
|
2,074.00
|
Thư giá |
35,114.09
|
32,376.02
|
30,213.73
|
Cổ tức /cp |
1,200.00
|
1,400.00
|
1,200.00
|
Tỷ suất cổ tức |
2.57
|
3.38
|
8.26
|
Doanh Thu/CP |
546,500.32
|
395,985.65
|
317,520.75
|
TĂNG TRƯỞNG |
|
|
|
Tăng trưởng doanh thu thuần |
18.42%
|
100.47%
|
25.83%
|
Tăng trưởng lợi nhuận gộp |
44.96%
|
-1.72%
|
26.43%
|
Tăng trưởng lợi nhuận ròng |
18.42%
|
100.47%
|
25.83%
|
Tăng trưởng tổng tài sản |
21.04%
|
4.51%
|
-5.96%
|
Tăng trưởng vốn chủ sở hữu |
34.51%
|
3.91%
|
-6.13%
|
KHẢ NĂNG SINH LỢI |
|
|
|
Lợi nhuận gộp biên |
5.22%
|
4.97%
|
6.31%
|
Lợi nhuận trước thuế biên |
1.55%
|
2.08%
|
1.50%
|
Lợi nhuận ròng biên |
0.90%
|
1.05%
|
0.65%
|
EBITDA |
0.00
|
0.00
|
0.00
|
ROA |
4.04%
|
3.85%
|
1.90%
|
ROE |
12.26%
|
11.41%
|
6.93%
|
SỨC MẠNH TÀI CHÍNH |
|
|
|
Thanh toán hiện tại |
1.08
|
1.07
|
0.88
|
Thanh toán nhanh |
0.42
|
0.44
|
0.43
|
Tỷ số Nợ dài hạn - Tổng tài sản |
10.77
|
9.01
|
15.05
|
Tỷ số Tổng nợ - Tổng tài sản |
39.47
|
28.65
|
30.71
|
Tỷ số Tổng tài sản - Tổng vốn chủ sở hữu |
41.01
|
30.72
|
52.62
|
HIỆU QUẢ QUẢN LÝ |
|
|
|
Vòng quay phải thu |
40.50
|
43.66
|
43.78
|
Vòng quay phải trả |
74.53
|
72.17
|
72.25
|
Vòng quay tồn kho |
18.00
|
20.05
|
22.08
|
Chu kỳ tiền mặt |
24.46
|
21.51
|
19.81
|
Vòng quay tổng tài sản |
4.48
|
3.67
|
2.91
|
Vòng quay tài sản dài hạn |
|
|
|
Vòng quay tài sản cố định |
26.71
|
10.96
|
5.53
|