(BCC) -
CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG BỈM SƠN |
|
|
|
Đơn vị tính: Triệu đồng |
|
2018 |
2017 |
2016 |
2015 |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản giảm trừ |
-
|
-
|
-
|
-
|
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) |
3,678,506
|
3,475,367
|
4,280,230
|
4,153,080
|
Giá vốn hàng bán |
3,225,233
|
3,062,683
|
3,417,723
|
3,366,121
|
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) |
453,274
|
412,684
|
862,506
|
786,959
|
Doanh thu hoạt động tài chính |
-
|
-
|
-13,210
|
-75,797
|
Chi phí tài chính |
-
|
-
|
117,563
|
147,753
|
Trong đó: Chi phí lãi vay |
-
|
-
|
114,005
|
146,621
|
Chi phí bán hàng |
124,929
|
168,443
|
264,155
|
205,356
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
119,993
|
119,062
|
172,872
|
165,723
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} |
119,160
|
8,428
|
321,126
|
343,923
|
Thu nhập khác |
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí khác |
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) |
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh |
-
|
-
|
-
|
-
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) |
112,362
|
370
|
314,124
|
348,757
|
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành |
24,008
|
3,852
|
64,703
|
83,220
|
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại |
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) |
88,354
|
-3,482
|
249,421
|
265,538
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số |
-5,277
|
-6,794
|
-7,251
|
-7,044
|
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ |
93,631
|
3,312
|
256,672
|
272,581
|
Cổ tức cổ phần ưu đãi |
30
|
2,333
|
2,260
|