(BCC) -
CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG BỈM SƠN |
|
|
|
Đơn vị tính: Triệu đồng |
|
2017 |
2016 |
2015 |
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH |
234,709
|
791,359
|
716,538
|
Lợi nhuận trước thuế: |
370
|
314,124
|
348,757
|
Khấu hao tài sản cố định |
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng |
657
|
121
|
18,346
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện |
3,516
|
-5,394
|
-40,492
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định |
-5,146
|
-886
|
-2,808
|
Chi phí lãi vay |
84,216
|
114,005
|
146,621
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động |
352,252
|
696,850
|
756,863
|
Tăng, giảm các khoản phải thu |
45,340
|
209,181
|
80,239
|
Tăng, giảm hàng tồn kho |
11,837
|
-20,253
|
-140,396
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) |
-16,146
|
106,631
|
193,790
|
Tăng, giảm chi phí trả trước |
-96
|
5,590
|
26,450
|
Tiền lãi vay đã trả |
-74,306
|
-110,811
|
-149,755
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp |
-63,916
|
-78,220
|
-37,972
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh |
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh |
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ |
-423,003
|
-59,822
|
-6,887
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác |
-429,817
|
-61,681
|
-16,862
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác |
6,558
|
1,336
|
2,284
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác |
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác |
-
|
-
|
6,832
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia |
256
|
524
|
859
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH |
138,478
|
-727,309
|
-903,878
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu |
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành |
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được |
2,952,778
|
2,534,579
|
2,398,037
|
Tiền chi trả nợ gốc vay |
-2,704,423
|
-3,261,885
|
-3,294,534
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính |
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu |
-109,877
|
-3
|
-7,381
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ |
-49,817
|
4,229
|
-194,226
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ |
162,263
|
158,034
|
352,260
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ |
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ |
112,446
|
162,263
|
158,034
|