(VC6) -
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ ĐẦU TƯ VISICONS |
|
|
|
Đơn vị tính: Triệu đồng |
|
ĐỊNH GIÁ |
P/E |
P/S |
P/B |
EPS (đồng/CP) |
BV |
Doanh Thu/CP (đồng/CP) |
Tỷ suất cổ tức |
ĐỊNH GIÁ |
|
|
|
EPS |
946.00
|
291.00
|
976.00
|
Thư giá |
14,066.69
|
13,411.71
|
14,071.66
|
Cổ tức /cp |
900.00
|
250.00
|
900.00
|
Tỷ suất cổ tức |
12.77
|
2.98
|
13.17
|
Doanh Thu/CP |
90,918.76
|
65,827.99
|
72,755.00
|
TĂNG TRƯỞNG |
|
|
|
Tăng trưởng doanh thu thuần |
225.19%
|
-70.19%
|
-6.07%
|
Tăng trưởng lợi nhuận gộp |
41.36%
|
-34.34%
|
-1.26%
|
Tăng trưởng lợi nhuận ròng |
225.19%
|
-70.19%
|
-6.07%
|
Tăng trưởng tổng tài sản |
32.28%
|
-3.05%
|
-0.40%
|
Tăng trưởng vốn chủ sở hữu |
23.30%
|
12.51%
|
-6.87%
|
KHẢ NĂNG SINH LỢI |
|
|
|
Lợi nhuận gộp biên |
4.43%
|
4.33%
|
5.96%
|
Lợi nhuận trước thuế biên |
1.20%
|
0.57%
|
2.16%
|
Lợi nhuận ròng biên |
1.04%
|
0.44%
|
1.34%
|
EBITDA |
0.00
|
0.00
|
0.00
|
ROA |
1.23%
|
0.43%
|
1.43%
|
ROE |
6.88%
|
2.12%
|
6.95%
|
SỨC MẠNH TÀI CHÍNH |
|
|
|
Thanh toán hiện tại |
1.04
|
1.07
|
1.10
|
Thanh toán nhanh |
0.61
|
0.60
|
0.68
|
Tỷ số Nợ dài hạn - Tổng tài sản |
0.21
|
|
|
Tỷ số Tổng nợ - Tổng tài sản |
25.14
|
23.94
|
17.48
|
Tỷ số Tổng tài sản - Tổng vốn chủ sở hữu |
1.28
|
|
|
HIỆU QUẢ QUẢN LÝ |
|
|
|
Vòng quay phải thu |
2.65
|
2.41
|
2.75
|
Vòng quay phải trả |
2.63
|
1.95
|
1.89
|
Vòng quay tồn kho |
3.72
|
3.10
|
2.91
|
Chu kỳ tiền mặt |
97.73
|
82.24
|
65.60
|
Vòng quay tổng tài sản |
1.18
|
0.98
|
1.06
|
Vòng quay tài sản dài hạn |
|
|
|
Vòng quay tài sản cố định |
13.02
|
8.85
|
8.90
|