(EVG) -
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN EVERLAND |
|
|
|
Đơn vị tính: Triệu đồng |
|
ĐỊNH GIÁ |
P/E |
P/S |
P/B |
EPS (đồng/CP) |
BV |
Doanh Thu/CP (đồng/CP) |
Tỷ suất cổ tức |
ĐỊNH GIÁ |
|
|
EPS |
837.00
|
481.00
|
Thư giá |
11,606.76
|
10,776.34
|
Cổ tức /cp |
|
|
Tỷ suất cổ tức |
|
|
Doanh Thu/CP |
16,488.26
|
12,676.61
|
TĂNG TRƯỞNG |
|
|
Tăng trưởng doanh thu thuần |
105.49%
|
39.00%
|
Tăng trưởng lợi nhuận gộp |
148.50%
|
13.92%
|
Tăng trưởng lợi nhuận ròng |
105.49%
|
39.00%
|
Tăng trưởng tổng tài sản |
0.89%
|
74.09%
|
Tăng trưởng vốn chủ sở hữu |
6.93%
|
74.17%
|
KHẢ NĂNG SINH LỢI |
|
|
Lợi nhuận gộp biên |
8.39%
|
4.93%
|
Lợi nhuận trước thuế biên |
6.73%
|
4.75%
|
Lợi nhuận ròng biên |
5.34%
|
3.79%
|
EBITDA |
0.00
|
|
ROA |
6.77%
|
4.20%
|
ROE |
7.48%
|
5.00%
|
SỨC MẠNH TÀI CHÍNH |
|
|
Thanh toán hiện tại |
5.36
|
4.44
|
Thanh toán nhanh |
1.60
|
3.25
|
Tỷ số Nợ dài hạn - Tổng tài sản |
0.11
|
|
Tỷ số Tổng nợ - Tổng tài sản |
3.52
|
4.56
|
Tỷ số Tổng tài sản - Tổng vốn chủ sở hữu |
0.13
|
|
HIỆU QUẢ QUẢN LÝ |
|
|
Vòng quay phải thu |
4.18
|
1.81
|
Vòng quay phải trả |
28.47
|
16.89
|
Vòng quay tồn kho |
5.60
|
7.35
|
Chu kỳ tiền mặt |
139.99
|
229.49
|
Vòng quay tổng tài sản |
1.27
|
1.11
|
Vòng quay tài sản dài hạn |
|
|
Vòng quay tài sản cố định |
74.56
|
165.35
|