(VGC) -
TỔNG CÔNG TY VIGLACERA – CTCP |
|
|
|
Đơn vị tính: Triệu đồng |
|
ĐỊNH GIÁ |
P/E |
P/S |
P/B |
EPS (đồng/CP) |
BV |
Doanh Thu/CP (đồng/CP) |
Tỷ suất cổ tức |
ĐỊNH GIÁ |
|
|
EPS |
1,842.79
|
1,241.54
|
Thư giá |
12,875.17
|
11,209.69
|
Cổ tức /cp |
|
|
Tỷ suất cổ tức |
|
|
Doanh Thu/CP |
29,194.15
|
29,564.86
|
TĂNG TRƯỞNG |
|
|
Tăng trưởng doanh thu thuần |
56.45%
|
|
Tăng trưởng lợi nhuận gộp |
15.25%
|
|
Tăng trưởng lợi nhuận ròng |
56.45%
|
|
Tăng trưởng tổng tài sản |
11.37%
|
-5.30%
|
Tăng trưởng vốn chủ sở hữu |
17.52%
|
1.74%
|
KHẢ NĂNG SINH LỢI |
|
|
Lợi nhuận gộp biên |
24.31%
|
21.96%
|
Lợi nhuận trước thuế biên |
9.45%
|
6.70%
|
Lợi nhuận ròng biên |
6.31%
|
4.20%
|
EBITDA |
0.00
|
0.00
|
ROA |
4.17%
|
2.74%
|
ROE |
14.85%
|
11.70%
|
SỨC MẠNH TÀI CHÍNH |
|
|
Thanh toán hiện tại |
1.21
|
1.04
|
Thanh toán nhanh |
0.42
|
0.35
|
Tỷ số Nợ dài hạn - Tổng tài sản |
7.88
|
6.96
|
Tỷ số Tổng nợ - Tổng tài sản |
16.52
|
19.21
|
Tỷ số Tổng tài sản - Tổng vốn chủ sở hữu |
25.90
|
27.36
|
HIỆU QUẢ QUẢN LÝ |
|
|
Vòng quay phải thu |
9.57
|
8.72
|
Vòng quay phải trả |
6.14
|
4.63
|
Vòng quay tồn kho |
2.17
|
1.90
|
Chu kỳ tiền mặt |
147.42
|
155.42
|
Vòng quay tổng tài sản |
0.66
|
0.65
|
Vòng quay tài sản dài hạn |
|
|
Vòng quay tài sản cố định |
1.56
|
1.39
|