(TA9) -
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY LẮP THÀNH AN 96 |
|
|
|
Đơn vị tính: Triệu đồng |
|
ĐỊNH GIÁ |
P/E |
P/S |
P/B |
EPS (đồng/CP) |
BV |
Doanh Thu/CP (đồng/CP) |
Tỷ suất cổ tức |
ĐỊNH GIÁ |
|
|
|
EPS |
3,254.17
|
2,605.90
|
|
Thư giá |
13,280.96
|
10,026.25
|
|
Cổ tức /cp |
2,500.00
|
|
|
Tỷ suất cổ tức |
12.74
|
|
|
Doanh Thu/CP |
243,985.30
|
211,913.05
|
|
TĂNG TRƯỞNG |
|
|
|
Tăng trưởng doanh thu thuần |
25.09%
|
40.77%
|
|
Tăng trưởng lợi nhuận gộp |
27.02%
|
29.94%
|
|
Tăng trưởng lợi nhuận ròng |
25.09%
|
40.77%
|
|
Tăng trưởng tổng tài sản |
36.47%
|
58.23%
|
|
Tăng trưởng vốn chủ sở hữu |
80.09%
|
88.26%
|
|
KHẢ NĂNG SINH LỢI |
|
|
|
Lợi nhuận gộp biên |
5.87%
|
5.32%
|
|
Lợi nhuận trước thuế biên |
1.93%
|
1.83%
|
|
Lợi nhuận ròng biên |
1.55%
|
1.42%
|
|
EBITDA |
0.00
|
0.00
|
|
ROA |
3.16%
|
3.66%
|
|
ROE |
27.93%
|
32.00%
|
|
SỨC MẠNH TÀI CHÍNH |
|
|
|
Thanh toán hiện tại |
1.02
|
1.01
|
|
Thanh toán nhanh |
0.75
|
0.81
|
|
Tỷ số Nợ dài hạn - Tổng tài sản |
0.43
|
|
|
Tỷ số Tổng nợ - Tổng tài sản |
9.79
|
4.79
|
|
Tỷ số Tổng tài sản - Tổng vốn chủ sở hữu |
4.51
|
|
|
HIỆU QUẢ QUẢN LÝ |
|
|
|
Vòng quay phải thu |
3.78
|
4.42
|
|
Vòng quay phải trả |
5.84
|
5.85
|
|
Vòng quay tồn kho |
15.90
|
27.57
|
|
Chu kỳ tiền mặt |
57.17
|
33.31
|
|
Vòng quay tổng tài sản |
2.04
|
2.57
|
|
Vòng quay tài sản dài hạn |
|
|
|
Vòng quay tài sản cố định |
20.67
|
21.67
|
|