2016 | |
![]() |
- |
EPS | 3,258.810 |
Thư giá | 12,856.115 |
Cổ tức /cp | |
Tỷ suất cổ tức | 6.51% |
Doanh Thu/CP | 54,940.301 |
![]() |
- |
Tăng trưởng doanh thu thuần | 53.49% |
Tăng trưởng lợi nhuận gộp | 31.31% |
Tăng trưởng lợi nhuận ròng | 53.49% |
Tăng trưởng tổng tài sản | 13.15% |
Tăng trưởng vốn chủ sở hữu | 12.61% |
![]() |
- |
Lợi nhuận gộp biên | 13.96% |
Lợi nhuận trước thuế biên | 7.42% |
Lợi nhuận ròng biên | 5.93% |
EBITDA | 2.545 |
ROA | 7.89% |
ROE | 27.29% |
![]() |
- |
Thanh toán hiện tại | 0.832 |
Thanh toán nhanh | 0.378 |
Tỷ số Nợ dài hạn - Tổng tài sản | 20.85% |
Tỷ số Tổng nợ - Tổng tài sản | 56.29% |
Tỷ số Tổng tài sản - Tổng vốn chủ sở hữu | 71.15% |
![]() |
- |
Vòng quay phải thu | 34.826 |
Vòng quay phải trả | 10.862 |
Vòng quay tồn kho | 5.514 |
Chu kỳ tiền mặt | 43.195 |
Vòng quay tổng tài sản | 1.330 |
Vòng quay tài sản dài hạn | - |
Vòng quay tài sản cố định | 2.227 |