2016 | |
![]() |
- |
EPS | 66.000 |
Thư giá | 12,191.266 |
Cổ tức /cp | |
Tỷ suất cổ tức | |
Doanh Thu/CP | 19,201.184 |
![]() |
- |
Tăng trưởng doanh thu thuần | -47.88% |
Tăng trưởng lợi nhuận gộp | 19.32% |
Tăng trưởng lợi nhuận ròng | -47.88% |
Tăng trưởng tổng tài sản | 10.88% |
Tăng trưởng vốn chủ sở hữu | -4.32% |
![]() |
- |
Lợi nhuận gộp biên | 12.18% |
Lợi nhuận trước thuế biên | 1.14% |
Lợi nhuận ròng biên | 0.34% |
EBITDA | 1.422 |
ROA | 0.17% |
ROE | 0.54% |
![]() |
- |
Thanh toán hiện tại | 0.903 |
Thanh toán nhanh | 0.382 |
Tỷ số Nợ dài hạn - Tổng tài sản | 2.50% |
Tỷ số Tổng nợ - Tổng tài sản | 30.29% |
Tỷ số Tổng tài sản - Tổng vốn chủ sở hữu | 8.15% |
![]() |
- |
Vòng quay phải thu | 4.631 |
Vòng quay phải trả | 3.180 |
Vòng quay tồn kho | 1.848 |
Chu kỳ tiền mặt | 161.984 |
Vòng quay tổng tài sản | 0.508 |
Vòng quay tài sản dài hạn | - |
Vòng quay tài sản cố định | 2.513 |