2016 | |
![]() |
- |
EPS | 1,847.000 |
Thư giá | 13,830.684 |
Cổ tức /cp | 1,500.000 |
Tỷ suất cổ tức | 8.26% |
Doanh Thu/CP | 104,521.792 |
![]() |
- |
Tăng trưởng doanh thu thuần | 35.07% |
Tăng trưởng lợi nhuận gộp | 0.18% |
Tăng trưởng lợi nhuận ròng | 35.07% |
Tăng trưởng tổng tài sản | 27.95% |
Tăng trưởng vốn chủ sở hữu | 27.42% |
![]() |
- |
Lợi nhuận gộp biên | 10.61% |
Lợi nhuận trước thuế biên | 2.21% |
Lợi nhuận ròng biên | 1.77% |
EBITDA | 5.962 |
ROA | 3.93% |
ROE | 13.60% |
![]() |
- |
Thanh toán hiện tại | 1.057 |
Thanh toán nhanh | 0.566 |
Tỷ số Nợ dài hạn - Tổng tài sản | 3.04% |
Tỷ số Tổng nợ - Tổng tài sản | 43.50% |
Tỷ số Tổng tài sản - Tổng vốn chủ sở hữu | 11.59% |
![]() |
- |
Vòng quay phải thu | 5.425 |
Vòng quay phải trả | 9.084 |
Vòng quay tồn kho | 7.588 |
Chu kỳ tiền mặt | 75.414 |
Vòng quay tổng tài sản | 2.224 |
Vòng quay tài sản dài hạn | - |
Vòng quay tài sản cố định | 9.314 |