2016 | |
![]() |
- |
EPS | 1,849.000 |
Thư giá | 24,647.030 |
Cổ tức /cp | |
Tỷ suất cổ tức | 10.43% |
Doanh Thu/CP | 280,726.754 |
![]() |
- |
Tăng trưởng doanh thu thuần | 19.12% |
Tăng trưởng lợi nhuận gộp | 64.02% |
Tăng trưởng lợi nhuận ròng | 19.12% |
Tăng trưởng tổng tài sản | 3.21% |
Tăng trưởng vốn chủ sở hữu | 4.15% |
![]() |
- |
Lợi nhuận gộp biên | 6.72% |
Lợi nhuận trước thuế biên | 2.19% |
Lợi nhuận ròng biên | 0.66% |
EBITDA | 1.523 |
ROA | 0.70% |
ROE | 7.57% |
![]() |
- |
Thanh toán hiện tại | 1.067 |
Thanh toán nhanh | 0.680 |
Tỷ số Nợ dài hạn - Tổng tài sản | 6.06% |
Tỷ số Tổng nợ - Tổng tài sản | 25.70% |
Tỷ số Tổng tài sản - Tổng vốn chủ sở hữu | 66.28% |
![]() |
- |
Vòng quay phải thu | 2.419 |
Vòng quay phải trả | 2.411 |
Vòng quay tồn kho | 4.645 |
Chu kỳ tiền mặt | 78.311 |
Vòng quay tổng tài sản | 1.057 |
Vòng quay tài sản dài hạn | - |
Vòng quay tài sản cố định | 8.361 |