2016 | |
![]() |
- |
EPS | 1,842.788 |
Thư giá | 12,875.173 |
Cổ tức /cp | |
Tỷ suất cổ tức | |
Doanh Thu/CP | 29,194.155 |
![]() |
- |
Tăng trưởng doanh thu thuần | 56.45% |
Tăng trưởng lợi nhuận gộp | 15.25% |
Tăng trưởng lợi nhuận ròng | 56.45% |
Tăng trưởng tổng tài sản | 11.37% |
Tăng trưởng vốn chủ sở hữu | 17.52% |
![]() |
- |
Lợi nhuận gộp biên | 24.31% |
Lợi nhuận trước thuế biên | 9.45% |
Lợi nhuận ròng biên | 6.31% |
EBITDA | 3.116 |
ROA | 4.17% |
ROE | 14.85% |
![]() |
- |
Thanh toán hiện tại | 1.210 |
Thanh toán nhanh | 0.416 |
Tỷ số Nợ dài hạn - Tổng tài sản | 7.88% |
Tỷ số Tổng nợ - Tổng tài sản | 16.52% |
Tỷ số Tổng tài sản - Tổng vốn chủ sở hữu | 25.90% |
![]() |
- |
Vòng quay phải thu | 9.566 |
Vòng quay phải trả | 6.138 |
Vòng quay tồn kho | 2.168 |
Chu kỳ tiền mặt | 147.423 |
Vòng quay tổng tài sản | 0.660 |
Vòng quay tài sản dài hạn | - |
Vòng quay tài sản cố định | 1.558 |