Công Ty
SAV ( HSX )
8 ()
  -  Công ty Cổ phần Hợp tác kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 556,688 509,634 517,309 662,254
  Giá vốn hàng bán 489,231 453,126 474,723 606,807
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 67,457 56,508 42,586 55,447
  Doanh thu hoạt động tài chính - -4,003 -4,238 -2,975
  Chi phí tài chính - 8,359 14,458 7,289
   Trong đó: Chi phí lãi vay - 4,284 6,408 5,065
  Chi phí bán hàng 14,503 13,733 13,680 14,357
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 39,737 35,763 43,675 51,102
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 12,986 2,657 -24,989 -14,326
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - 6,015
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - - - -
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 16,291 2,804 -22,467 -20,340
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành - - 2,890 3,466
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại - 4 -4 109
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) - - - -
   Lợi ích của cổ đông thiểu số - - - -
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 16,291 2,800 -25,353 -23,915
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 1,412 279 - -2,500
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015