Công Ty
PXS ( HSX )
3 ()
  -  Công ty Cổ phần Kết cấu kim loại và Lắp máy Dầu khí
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 835,865 1,548,358 1,745,045 1,678,913
  Giá vốn hàng bán 756,149 1,331,895 1,481,774 1,398,476
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 79,716 216,463 263,271 280,438
  Doanh thu hoạt động tài chính - -2,378 -6,047 -9,480
  Chi phí tài chính - 37,351 39,113 44,559
   Trong đó: Chi phí lãi vay - 35,880 38,198 43,417
  Chi phí bán hàng - - - -
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 66,575 71,153 91,911 78,060
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} -14,782 110,337 138,292 167,298
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - - - -
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 2,038 110,540 140,997 166,517
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 1,094 22,515 31,280 36,790
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại - - - -
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) - - - -
   Lợi ích của cổ đông thiểu số - - - -
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 944 88,025 109,717 129,727
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 15 1,350 1,935 2,322
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015