2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 195,217 | 182,561 | 134,855 | 108,737 |
Giá vốn hàng bán | 160,131 | - | 106,406 | 88,435 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 35,086 | - | 28,450 | 20,302 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -5,247 | -4,906 |
Chi phí tài chính | - | - | 1,292 | 284 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 1,340 | 126 |
Chi phí bán hàng | 1,127 | - | 1,499 | 2,026 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 20,869 | - | 14,749 | 17,526 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 19,715 | - | 16,156 | 5,373 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 19,683 | - | 17,009 | 5,452 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 3,604 | - | 2,682 | 147 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 16,079 | 24,794 | 14,327 | 5,306 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 1,115 | 1,719 | 2,262 | 800 |