|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
Doanh thu hoạt động kinh doanh chứng khoán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Doanh thu môi giới chứng khoán cho người đầu tư
|
6,200
|
5,794
|
4,845
|
3,695
|
Doanh thu hoạt động tự doanh chứng khoán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Doanh thu quản lý danh mục đầu tư cho người ủy thác đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Doanh thu bảo lãnh phát hành, đại lý phát hành chứng khoán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Doanh thu tư vấn đầu tư chứng khoán cho người đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Doanh thu lưu ký chứng khoán cho người đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hoàn nhập dự phòng, các khoản trích trước
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Doanh thu về vốn kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Doanh thu cho thuê tài sản, sử dụng thiết bị, sử dụng thông tin
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
-
|
13
|
3
|
6,386
|
Doanh thu thuần
|
-
|
-
|
-
|
14,221
|
Thu lãi đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Doanh thu hoạt động kinh doanh chứng khoán và lãi đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí hoạt động kinh doanh chứng khoán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận gộp
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,181
|
5,330
|
-4,411
|
9,628
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh chứng khoán
|
112
|
-25,030
|
6,999
|
9,998
|
Các khoản thu nhập ngoài hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản chi phí ngoài hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận ngoài hoạt động kinh doanh
|
-
|
17
|
328
|
-11
|
Lợi nhuận từ các công ty liên kết
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
110
|
-25,047
|
6,671
|
10,009
|
Lợi nhuận tính thuế
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận sau thuế
|
110
|
-25,047
|
6,671
|
10,009
|
Cổ tức cổ phần ưu đãi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi cơ bản trên mỗi cổ phiếu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế dự kiến (ưu đãi, miễn, hoàn thuế, truy thu thuế …..)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức dự kiến
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Số lượng cổ phần thường
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức mỗi cổ phần
|
-
|
-
|
-
|
-
|