2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 1,967,025 | 1,471,018 | 1,431,205 | 1,391,989 |
Giá vốn hàng bán | 1,849,664 | 1,389,419 | 1,358,256 | 1,304,485 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 117,360 | 81,599 | 72,948 | 87,504 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -13,479 | -7,047 | -14,598 |
Chi phí tài chính | - | 18,128 | 22,708 | 31,291 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 16,508 | 20,016 | 33,732 |
Chi phí bán hàng | 689 | 1,058 | 2,036 | 5,090 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 54,490 | 21,528 | 17,946 | 21,777 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 44,155 | 54,364 | 37,304 | 43,944 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | 91 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 76,118 | 53,875 | 46,859 | 43,853 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 16,136 | 11,950 | 11,088 | 10,499 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 59,982 | 41,926 | 35,771 | 33,354 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 4,003 | 2,798 | 2,387 | 2,226 |