2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 468,560 | 978,217 | 306,096 | 283,918 |
Giá vốn hàng bán | 396,811 | 919,748 | 241,886 | 236,438 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 71,748 | 58,469 | 64,210 | 47,480 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -822 | -1,137 | -13,034 |
Chi phí tài chính | - | 23,259 | 26,165 | 19,999 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 23,259 | 26,165 | 18,499 |
Chi phí bán hàng | 3,577 | 4,610 | 6,262 | 4,292 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 38,789 | 28,366 | 22,519 | 26,817 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 10,025 | 3,057 | 10,402 | 9,406 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 10,456 | 7,265 | 10,007 | 7,156 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 3,521 | 1,100 | 2,824 | 1,036 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 6,935 | 6,166 | 7,183 | 6,120 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | 1,733 | 1,160 | 3,639 | 2,427 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 5,201 | 5,006 | 3,544 | 3,693 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 150 | 144 | - | 106 |