2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 1,421,718 | 1,581,420 | 1,770,253 | 1,745,708 |
Giá vốn hàng bán | 1,232,080 | 1,322,327 | 1,468,374 | 1,461,140 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 189,638 | 259,093 | 301,879 | 284,568 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -3,428 | -3,962 | -2,206 |
Chi phí tài chính | - | 26,025 | 37,483 | 53,144 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 25,882 | 35,482 | 48,504 |
Chi phí bán hàng | 78,649 | 84,854 | 88,561 | 97,818 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 82,793 | 94,180 | 102,297 | 92,767 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 4,188 | 57,461 | 77,501 | 43,044 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -2,568 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 6,107 | 60,624 | 74,548 | 45,613 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 389 | 4,328 | 6,562 | 2,472 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | 4,113 | 4,124 | 3,988 | 7 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 1,605 | 52,172 | 63,998 | 43,134 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 23 | 754 | 712 | 623 |