Công Ty
VCC ( HNX )
10 ()
  -  Công ty Cổ phần Vinaconex 25
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 903,920 1,033,309 1,005,651 800,126
  Giá vốn hàng bán 813,054 942,926 923,420 720,410
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 90,866 90,383 82,232 79,716
  Doanh thu hoạt động tài chính - -3,969 -2,524 -2,971
  Chi phí tài chính - 16,136 16,852 16,107
   Trong đó: Chi phí lãi vay - 16,136 - -
  Chi phí bán hàng 33,433 19,635 14,757 14,966
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 34,105 30,551 30,640 31,674
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 10,467 28,030 22,507 19,940
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - - - -
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 15,342 27,895 31,188 22,033
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 4,209 5,288 5,822 4,562
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại 106 401 783 -
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) - - - -
   Lợi ích của cổ đông thiểu số - - - -
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 11,027 22,206 24,583 17,472
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 1,024 3,434 3,693 2,250
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015