Công Ty
QNC ( UPCOM)
2 ()
  -  Công ty Cổ phần Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 959,070 1,070,985 910,758 1,288,333
  Giá vốn hàng bán 961,917 950,640 781,746 1,157,078
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) -2,847 120,346 129,012 131,255
  Doanh thu hoạt động tài chính - -4,218 -8,629 -19,309
  Chi phí tài chính - 79,433 86,031 88,705
   Trong đó: Chi phí lãi vay - 76,439 72,728 85,863
  Chi phí bán hàng 104,864 65,635 6,111 10,300
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 43,154 46,893 48,991 58,027
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} -233,045 -67,395 -3,362 -6,467
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -26,136
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - -3 -129 -4
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) -240,384 -62,579 5,129 19,672
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 12 770 2,027 7,065
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại - - 352 119
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) -240,396 -63,349 2,749 12,487
   Lợi ích của cổ đông thiểu số 15 949 586 1,059
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ -240,411 -64,298 1,193 10,519
  Cổ tức cổ phần ưu đãi - -3,534 32 572
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015