Công Ty
DNP ( HNX )
18 ()
  -  Công ty Cổ phần Nhựa xây dựng Đồng Nai
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2018 2017 2016 2015
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 2,180,822 1,504,760 1,454,703 903,843
  Giá vốn hàng bán 1,825,156 1,215,176 1,121,392 740,399
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 355,666 289,584 333,311 163,444
  Doanh thu hoạt động tài chính - - -9,339 -4,056
  Chi phí tài chính - - 70,321 30,187
   Trong đó: Chi phí lãi vay - - 66,128 21,152
  Chi phí bán hàng 96,517 67,770 47,063 24,803
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 148,156 132,200 114,109 52,837
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 19,847 89,080 107,771 59,673
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - - 3,386 -
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 16,782 87,000 114,950 61,514
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 8,567 16,691 19,943 8,254
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại -5,844 -2,191 -1,421 92
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) 14,059 72,501 96,427 53,167
   Lợi ích của cổ đông thiểu số -2,336 -10,849 10,078 8,109
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 16,395 83,349 86,350 45,058
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 1,957 3,881 4,266
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015