2017 | 2016 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 4,419,089 | 3,259,590 |
Giá vốn hàng bán | 4,009,183 | 2,903,006 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 409,906 | 356,585 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -232,133 |
Chi phí tài chính | - | 3,135 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 231 |
Chi phí bán hàng | 19,202 | 5,649 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 125,882 | 51,309 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 1,054,158 | 529,283 |
Thu nhập khác | - | - |
Chi phí khác | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | -658 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 1,057,472 | 578,822 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 213,864 | 108,676 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | -4,524 | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 848,132 | 470,146 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | -365 | 275 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 848,497 | 469,871 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 1,897 | 1,136 |