2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 400,134 | 381,256 | 343,516 | 190,931 |
Giá vốn hàng bán | 358,653 | 331,483 | 295,221 | 175,852 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 41,481 | 49,773 | 48,294 | 15,079 |
Doanh thu hoạt động tài chính | -509 | -578 | -230 | -190 |
Chi phí tài chính | 6,161 | 3,874 | 2,027 | 1,612 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | 6,161 | 3,873 | 2,025 | 1,612 |
Chi phí bán hàng | - | - | - | - |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 15,102 | 10,121 | 11,171 | 5,432 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | - | 36,357 | 35,326 | 8,225 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -1,651 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 19,952 | 36,018 | 35,846 | 9,876 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 4,021 | 6,805 | 6,300 | 1,764 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 15,931 | 29,213 | 29,546 | 8,112 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | 564 | 1,015 | 1,795 | 18 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 15,368 | 28,197 | 27,751 | 8,094 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | - | 3,237 | 3,390 | 1,564 |