|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-9,713
|
9,099
|
3,803
|
-11,988
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
868
|
5,509
|
2,824
|
1,002
|
Khấu hao tài sản cố định
|
3,402
|
2,367
|
1,470
|
1,323
|
Các khoản dự phòng
|
111
|
630
|
799
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-309
|
-100
|
73
|
-1
|
Chi phí lãi vay
|
457
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
5,797
|
8,405
|
5,167
|
2,324
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-7,168
|
-20,779
|
4,173
|
-12,698
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
3,394
|
-3,571
|
-5,189
|
-3,426
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-10,865
|
24,204
|
863
|
1,678
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
20
|
840
|
-1,211
|
134
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-457
|
-
|
-
|
-
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-435
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-1,462
|
-13,124
|
-4,733
|
-4,390
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-5,774
|
-15,786
|
-3,036
|
-4,391
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,845
|
2,662
|
100
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-1,800
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
154
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,313
|
-
|
3
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-629
|
15,370
|
-
|
17,500
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
1,000
|
17,500
|
-
|
17,500
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-1,000
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
6,830
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-7,459
|
-2,130
|
-
|
-
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-11,804
|
11,345
|
-931
|
1,122
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
12,690
|
1,345
|
2,276
|
1,154
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
886
|
12,690
|
1,345
|
2,276
|