Công Ty
SII ( HSX )
19 ()
  -  CTCP Đầu tư Hạ tầng Nước Sài Gòn
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 76,992 -188,361 755,586 -18,315
     Lợi nhuận trước thuế: 35,892 33,982 168,212 -
    Khấu hao tài sản cố định - - - -
    Các khoản dự phòng -2,177 - 1,628 -
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -1 -7 - -
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -43,077 -30,439 -11,440 -
    Chi phí lãi vay 110,977 20,977 14,474 -
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 189,967 48,695 191,518 -
    Tăng, giảm các khoản phải thu 281,297 -66,426 -72,805 -
    Tăng, giảm hàng tồn kho 1,838 -24 6,287 -
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -286,774 -107,156 651,437 -
    Tăng, giảm chi phí trả trước -4,067 -2,694 -1,843 -
    Tiền lãi vay đã trả -94,735 -29,950 -13,668 -8,463
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -6,252 -30,807 -5,341 -
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - -14,872
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -410,163 -153,762 -1,302,217 -79,679
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -404,071 -186,765 -1,441,249 -64,004
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác - - 484 -
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -109,061 -4,000 - -
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 3,500 100,000 - -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,365 -153,426 -191,064 -41,128
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 68,655 44,008 308,700 3,924
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 25,448 46,421 20,913 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH 10,957 409,651 737,816 45,049
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 112,897 5,701 26,523 11,024
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 390,353 545,790 1,297,969 54,070
     Tiền chi trả nợ gốc vay -492,293 -122,940 -586,676 -20,045
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu - -18,900 - -
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ -322,213 67,527 191,185 -52,945
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 399,297 331,763 140,578 193,523
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 1 6 - -
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 77,084 399,297 331,763 140,578
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015